coverage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coverage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đưa tin, tường thuật về các sự kiện tin tức và thể thao trên báo chí, truyền hình hoặc đài phát thanh.
Definition (English Meaning)
The reporting of news and sport events in newspapers, on television, or on the radio.
Ví dụ Thực tế với 'Coverage'
-
"The election received extensive coverage in the national newspapers."
"Cuộc bầu cử đã nhận được sự đưa tin rộng rãi trên các tờ báo quốc gia."
-
"The company offers dental coverage as part of its benefits package."
"Công ty cung cấp bảo hiểm nha khoa như một phần của gói phúc lợi."
-
"The news program provided in-depth coverage of the scandal."
"Chương trình tin tức đã cung cấp sự đưa tin chuyên sâu về vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coverage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coverage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coverage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh đến phạm vi và mức độ chi tiết của việc đưa tin. Nó thường liên quan đến việc tiếp cận nhiều đối tượng khán giả thông qua các kênh truyền thông khác nhau. Cần phân biệt với 'report' (báo cáo), 'article' (bài báo), vì 'coverage' bao hàm sự toàn diện và liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **coverage of (something):** đề cập đến chủ đề hoặc sự kiện được đưa tin. Ví dụ: "The coverage of the election was extensive." (Việc đưa tin về cuộc bầu cử rất rộng rãi).
* **coverage on (something):** tương tự như 'of', nhưng đôi khi có thể ngụ ý một nền tảng cụ thể. Ví dụ: "There's a lot of coverage on TV about the Olympics." (Có rất nhiều tin tức trên TV về Thế vận hội Olympic).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coverage'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the storm, the media coverage, extensive and detailed, helped people understand the damage.
|
Sau cơn bão, sự đưa tin của giới truyền thông, rộng rãi và chi tiết, đã giúp mọi người hiểu được thiệt hại. |
| Phủ định |
Despite their efforts, the event's coverage, unfortunately incomplete, didn't reach its intended audience.
|
Mặc dù đã nỗ lực, việc đưa tin về sự kiện, không may là không đầy đủ, đã không tiếp cận được đối tượng mục tiêu. |
| Nghi vấn |
Considering the complexity of the issue, is the current news coverage, though present, sufficient to inform the public?
|
Xét đến sự phức tạp của vấn đề, liệu việc đưa tin hiện tại, mặc dù có, có đủ để thông tin cho công chúng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news channel provides extensive coverage of the election.
|
Kênh tin tức cung cấp phạm vi phủ sóng rộng rãi về cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
The report did not include adequate coverage of the environmental impact.
|
Báo cáo không bao gồm đủ thông tin về tác động môi trường. |
| Nghi vấn |
Does the insurance policy offer coverage for dental work?
|
Chính sách bảo hiểm có cung cấp bảo hiểm cho việc điều trị nha khoa không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist said that the coverage of the event had been extensive.
|
Nhà báo nói rằng việc đưa tin về sự kiện đó đã rất rộng rãi. |
| Phủ định |
She told me that the newspaper hadn't provided enough coverage of the local election.
|
Cô ấy nói với tôi rằng tờ báo đã không cung cấp đủ thông tin về cuộc bầu cử địa phương. |
| Nghi vấn |
He asked if the television network had given fair coverage to both candidates.
|
Anh ấy hỏi liệu đài truyền hình đã đưa tin công bằng về cả hai ứng cử viên hay không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media will be providing extensive coverage of the election tomorrow.
|
Truyền thông sẽ cung cấp sự đưa tin rộng rãi về cuộc bầu cử vào ngày mai. |
| Phủ định |
The local news won't be offering much coverage of the smaller events this weekend.
|
Tin tức địa phương sẽ không đưa tin nhiều về các sự kiện nhỏ hơn vào cuối tuần này. |
| Nghi vấn |
Will the newspaper be giving detailed coverage to the new environmental regulations?
|
Liệu tờ báo có đưa tin chi tiết về các quy định môi trường mới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news channel has been increasing its coverage of the local elections.
|
Kênh tin tức đã và đang tăng cường độ phủ sóng về các cuộc bầu cử địa phương. |
| Phủ định |
The newspaper hasn't been providing sufficient coverage of the environmental issues.
|
Tờ báo đã không cung cấp đủ thông tin về các vấn đề môi trường. |
| Nghi vấn |
Has the insurance company been extending its coverage to include mental health services?
|
Công ty bảo hiểm có đang mở rộng phạm vi bảo hiểm để bao gồm các dịch vụ sức khỏe tâm thần không? |