(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reporting
B2

reporting

Danh từ (Gerund/Động danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

việc báo cáo sự tường thuật công tác thông tin việc đưa tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reporting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tường thuật, báo cáo, trình bày lại một điều gì đó mà người ta đã quan sát, nghe, làm hoặc điều tra; việc trình bày thông tin.

Definition (English Meaning)

The action of giving a spoken or written account of something that one has observed, heard, done, or investigated; the presentation of information.

Ví dụ Thực tế với 'Reporting'

  • "The news channel is known for its in-depth reporting on political events."

    "Kênh tin tức này nổi tiếng về việc báo cáo chuyên sâu về các sự kiện chính trị."

  • "The company's annual reporting showed a significant increase in profits."

    "Báo cáo thường niên của công ty cho thấy sự tăng trưởng đáng kể về lợi nhuận."

  • "His reporting on the corruption scandal won him a Pulitzer Prize."

    "Việc đưa tin của anh ấy về vụ bê bối tham nhũng đã mang về cho anh ấy giải Pulitzer."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reporting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reporting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Reporting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng danh từ động tính (gerund), 'reporting' chỉ hoạt động của việc báo cáo. Nó có thể mang ý nghĩa khách quan, trung lập (đơn thuần trình bày thông tin) hoặc có thể hàm ý một sự đánh giá, phê bình (ví dụ: 'biased reporting' - báo cáo thiên vị). Cần phân biệt với 'report' (báo cáo) là một văn bản cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to for

* **reporting on:** Báo cáo về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'reporting on climate change' (báo cáo về biến đổi khí hậu).
* **reporting to:** Báo cáo cho ai đó (cấp trên, cơ quan chức năng). Ví dụ: 'reporting to the manager' (báo cáo cho quản lý).
* **reporting for:** Báo cáo cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'reporting for duty' (báo cáo để nhận nhiệm vụ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reporting'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journalist, whose reporting exposed the corruption, received an award.
Nhà báo, người có phóng sự phanh phui tham nhũng, đã nhận được một giải thưởng.
Phủ định
The committee rejected the initial reporting, which didn't include enough evidence.
Ủy ban đã bác bỏ báo cáo ban đầu, báo cáo mà không bao gồm đủ bằng chứng.
Nghi vấn
Is this the kind of reporting that the public deserves?
Đây có phải là loại báo cáo mà công chúng xứng đáng nhận được không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next week, the journalist will have finished reporting on the scandal.
Đến tuần tới, nhà báo sẽ hoàn thành việc đưa tin về vụ bê bối.
Phủ định
By the time we arrive, they won't have finished reporting the results of the election.
Vào thời điểm chúng ta đến, họ sẽ chưa hoàn thành việc báo cáo kết quả bầu cử.
Nghi vấn
Will the committee have finished reporting their findings by the end of the month?
Liệu ủy ban có hoàn thành việc báo cáo các phát hiện của họ vào cuối tháng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)