(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ covering fire
C1

covering fire

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỏa lực yểm trợ bắn yểm trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Covering fire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hỏa lực yểm trợ được bắn bởi các đơn vị hỗ trợ để chế áp nhân lực hoặc vũ khí của đối phương, do đó tạo ra sự che chắn cho các đơn vị bạn trong quá trình di chuyển hoặc tấn công.

Definition (English Meaning)

Fire delivered by supporting elements to suppress enemy personnel or weapons, thus providing cover for friendly elements during movement or assault.

Ví dụ Thực tế với 'Covering fire'

  • "The infantry advanced under covering fire from the tanks."

    "Bộ binh tiến lên dưới sự yểm trợ hỏa lực từ xe tăng."

  • "They provided covering fire while the rest of the team breached the door."

    "Họ cung cấp hỏa lực yểm trợ trong khi phần còn lại của đội phá cửa."

  • "The sniper provided covering fire, allowing the squad to advance."

    "Lính bắn tỉa cung cấp hỏa lực yểm trợ, cho phép đội hình tiến lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Covering fire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: covering fire (danh từ không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suppressive fire(hỏa lực chế áp)
supporting fire(hỏa lực hỗ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

flanking maneuver(vận động đánh vu hồi)
artillery barrage(màn mưa pháo binh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Covering fire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Covering fire tập trung vào việc tạo ra một môi trường nguy hiểm cho đối phương để họ không thể phản công hiệu quả, cho phép quân đội bạn di chuyển an toàn hơn. Nó thường được sử dụng trong các tình huống chiến đấu khi một đơn vị cần di chuyển qua một khu vực nguy hiểm hoặc khi tấn công một vị trí được phòng thủ kiên cố. Khác với 'suppressive fire' (hỏa lực chế áp) có mục tiêu rộng hơn là làm giảm khả năng chiến đấu của đối phương, 'covering fire' có mục tiêu cụ thể hơn là bảo vệ lực lượng bạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

‘Covering fire with’ được sử dụng để chỉ loại vũ khí hoặc phương tiện được sử dụng để cung cấp hỏa lực yểm trợ (ví dụ: covering fire with machine guns). ‘Covering fire by’ được sử dụng để chỉ đơn vị hoặc lực lượng cung cấp hỏa lực yểm trợ (ví dụ: covering fire by the artillery).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Covering fire'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)