(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flanking maneuver
C1

flanking maneuver

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chiến thuật đánh vu hồi điều động đánh vào sườn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flanking maneuver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến thuật quân sự trong đó quân đội di chuyển vòng qua sườn (bên) của đối phương để tấn công họ từ bên cạnh hoặc phía sau.

Definition (English Meaning)

A military movement in which troops are moved around the enemy's flank (side) in order to attack them from the side or rear.

Ví dụ Thực tế với 'Flanking maneuver'

  • "The general ordered a flanking maneuver to outflank the enemy defenses."

    "Vị tướng ra lệnh thực hiện một cuộc điều động đánh vào sườn để vượt qua tuyến phòng thủ của đối phương."

  • "The rebels attempted a flanking maneuver, but were detected by the scouts."

    "Quân nổi dậy đã cố gắng thực hiện một cuộc tấn công sườn, nhưng đã bị trinh sát phát hiện."

  • "A successful flanking maneuver can lead to a decisive victory."

    "Một cuộc điều động đánh vào sườn thành công có thể dẫn đến một chiến thắng quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flanking maneuver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flanking maneuver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outflanking maneuver(Chiến thuật đánh vu hồi)
envelopment(bao vây)

Trái nghĩa (Antonyms)

frontal assault(tấn công trực diện)

Từ liên quan (Related Words)

pincer movement(chiến thuật gọng kìm)
reconnaissance(trinh sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Military strategy

Ghi chú Cách dùng 'Flanking maneuver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chiến thuật này thường được sử dụng để tránh giao tranh trực diện với lực lượng đối phương, tìm kiếm lợi thế chiến thuật và gây bất ngờ. Nó đòi hỏi sự cơ động, trinh sát tốt và khả năng tận dụng địa hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Ví dụ: "The enemy was caught in a flanking maneuver.". Giới từ 'in' chỉ ra rằng đối phương là đối tượng bị ảnh hưởng bởi chiến thuật này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flanking maneuver'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)