flanking maneuver
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flanking maneuver'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến thuật quân sự trong đó quân đội di chuyển vòng qua sườn (bên) của đối phương để tấn công họ từ bên cạnh hoặc phía sau.
Definition (English Meaning)
A military movement in which troops are moved around the enemy's flank (side) in order to attack them from the side or rear.
Ví dụ Thực tế với 'Flanking maneuver'
-
"The general ordered a flanking maneuver to outflank the enemy defenses."
"Vị tướng ra lệnh thực hiện một cuộc điều động đánh vào sườn để vượt qua tuyến phòng thủ của đối phương."
-
"The rebels attempted a flanking maneuver, but were detected by the scouts."
"Quân nổi dậy đã cố gắng thực hiện một cuộc tấn công sườn, nhưng đã bị trinh sát phát hiện."
-
"A successful flanking maneuver can lead to a decisive victory."
"Một cuộc điều động đánh vào sườn thành công có thể dẫn đến một chiến thắng quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flanking maneuver'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flanking maneuver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flanking maneuver'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiến thuật này thường được sử dụng để tránh giao tranh trực diện với lực lượng đối phương, tìm kiếm lợi thế chiến thuật và gây bất ngờ. Nó đòi hỏi sự cơ động, trinh sát tốt và khả năng tận dụng địa hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "The enemy was caught in a flanking maneuver.". Giới từ 'in' chỉ ra rằng đối phương là đối tượng bị ảnh hưởng bởi chiến thuật này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flanking maneuver'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.