craves
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craves'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thèm muốn, khao khát điều gì đó một cách mãnh liệt.
Definition (English Meaning)
To have a very strong desire for something.
Ví dụ Thực tế với 'Craves'
-
"He craves attention from his parents."
"Anh ấy khao khát sự chú ý từ bố mẹ."
-
"During pregnancy, many women crave strange food combinations."
"Trong thời kỳ mang thai, nhiều phụ nữ thèm những sự kết hợp đồ ăn lạ lùng."
-
"After a long hike, I was craving a cold drink."
"Sau một chuyến đi bộ đường dài, tôi thèm một thức uống lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Craves'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: crave
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Craves'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crave' diễn tả một sự thèm muốn mạnh mẽ, thường là khó cưỡng lại. Nó có thể là thèm đồ ăn, thức uống, hoặc những thứ khác mang tính chất vật chất hoặc trừu tượng (ví dụ: sự chú ý, tình yêu). Khác với 'want' (muốn) chỉ là một mong muốn thông thường, 'crave' thể hiện một nhu cầu cấp thiết và thường mang tính chất gây nghiện hoặc khó kiểm soát. So với 'desire' (khao khát), 'crave' thường thiên về những nhu cầu cơ bản và mang tính bản năng hơn, trong khi 'desire' có thể bao gồm cả những mục tiêu cao cả hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Crave + for + something: Diễn tả sự thèm muốn, khao khát một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: She craves for chocolate. (Cô ấy thèm sô-cô-la.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Craves'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.