(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ craves
B2

craves

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thèm thuồng khao khát mong mỏi ghiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craves'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thèm muốn, khao khát điều gì đó một cách mãnh liệt.

Definition (English Meaning)

To have a very strong desire for something.

Ví dụ Thực tế với 'Craves'

  • "He craves attention from his parents."

    "Anh ấy khao khát sự chú ý từ bố mẹ."

  • "During pregnancy, many women crave strange food combinations."

    "Trong thời kỳ mang thai, nhiều phụ nữ thèm những sự kết hợp đồ ăn lạ lùng."

  • "After a long hike, I was craving a cold drink."

    "Sau một chuyến đi bộ đường dài, tôi thèm một thức uống lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Craves'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

desire(khao khát)
yearn(mong mỏi) long for(mong chờ)
hunger for(đói khát)

Trái nghĩa (Antonyms)

dislike(không thích)
hate(ghét)
loathe(ghê tởm)

Từ liên quan (Related Words)

addiction(sự nghiện)
appetite(sự thèm ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Craves'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crave' diễn tả một sự thèm muốn mạnh mẽ, thường là khó cưỡng lại. Nó có thể là thèm đồ ăn, thức uống, hoặc những thứ khác mang tính chất vật chất hoặc trừu tượng (ví dụ: sự chú ý, tình yêu). Khác với 'want' (muốn) chỉ là một mong muốn thông thường, 'crave' thể hiện một nhu cầu cấp thiết và thường mang tính chất gây nghiện hoặc khó kiểm soát. So với 'desire' (khao khát), 'crave' thường thiên về những nhu cầu cơ bản và mang tính bản năng hơn, trong khi 'desire' có thể bao gồm cả những mục tiêu cao cả hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Crave + for + something: Diễn tả sự thèm muốn, khao khát một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: She craves for chocolate. (Cô ấy thèm sô-cô-la.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Craves'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)