creaking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creaking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra âm thanh the thé như các bộ phận cọ xát vào nhau.
Definition (English Meaning)
Making a high-pitched sound as of parts rubbing together.
Ví dụ Thực tế với 'Creaking'
-
"The creaking door woke me up."
"Tiếng cửa kêu cót két đánh thức tôi."
-
"The creaking sound of the stairs made her nervous."
"Âm thanh cót két của cầu thang khiến cô ấy lo lắng."
-
"We could hear the ship creaking in the storm."
"Chúng tôi có thể nghe thấy con tàu kêu cót két trong cơn bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Creaking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: creak
- Verb: creak
- Adjective: creaky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Creaking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả âm thanh khó chịu, kéo dài, phát ra từ vật liệu cũ, khô hoặc bị tác động bởi lực. Khác với 'squeaking' (kít kít) thường nhỏ và ngắn hơn, 'creaking' mang tính chất nặng nề và có phần rùng rợn hơn. Cũng khác với 'rattling' (lạch cạch) thường là do các vật thể rời rạc va vào nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Creaking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.