noisy
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noisy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra hoặc có đặc điểm là có nhiều tiếng ồn.
Ví dụ Thực tế với 'Noisy'
-
"The classroom was noisy with children talking."
"Lớp học ồn ào tiếng trẻ con nói chuyện."
-
"This engine is very noisy."
"Động cơ này rất ồn ào."
-
"The children were getting too noisy."
"Bọn trẻ đang trở nên quá ồn ào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noisy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noisy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noisy' thường được sử dụng để mô tả những thứ tạo ra âm thanh lớn, khó chịu hoặc gây phiền nhiễu. Nó có thể được sử dụng để mô tả con người, địa điểm, vật thể hoặc thậm chí cả tình huống. 'Noisy' khác với 'loud' ở chỗ 'noisy' nhấn mạnh đến sự ồn ào và có thể gây khó chịu, trong khi 'loud' chỉ đơn giản là âm thanh lớn, không nhất thiết phải gây khó chịu. Ví dụ, một buổi hòa nhạc rock có thể 'loud' nhưng không nhất thiết 'noisy' đối với những người thích nhạc rock.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Noisy with' thường được dùng để mô tả một nơi hoặc một tình huống chứa đầy âm thanh cụ thể. Ví dụ: "The street was noisy with traffic."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noisy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.