(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noisy
A2

noisy

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ồn ào huyên náo ầm ĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noisy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra hoặc có đặc điểm là có nhiều tiếng ồn.

Definition (English Meaning)

Making or characterized by a lot of noise.

Ví dụ Thực tế với 'Noisy'

  • "The classroom was noisy with children talking."

    "Lớp học ồn ào tiếng trẻ con nói chuyện."

  • "This engine is very noisy."

    "Động cơ này rất ồn ào."

  • "The children were getting too noisy."

    "Bọn trẻ đang trở nên quá ồn ào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noisy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sound(âm thanh)
music(âm nhạc)
noise pollution(ô nhiễm tiếng ồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Noisy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'noisy' thường được sử dụng để mô tả những thứ tạo ra âm thanh lớn, khó chịu hoặc gây phiền nhiễu. Nó có thể được sử dụng để mô tả con người, địa điểm, vật thể hoặc thậm chí cả tình huống. 'Noisy' khác với 'loud' ở chỗ 'noisy' nhấn mạnh đến sự ồn ào và có thể gây khó chịu, trong khi 'loud' chỉ đơn giản là âm thanh lớn, không nhất thiết phải gây khó chịu. Ví dụ, một buổi hòa nhạc rock có thể 'loud' nhưng không nhất thiết 'noisy' đối với những người thích nhạc rock.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Noisy with' thường được dùng để mô tả một nơi hoặc một tình huống chứa đầy âm thanh cụ thể. Ví dụ: "The street was noisy with traffic."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noisy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)