(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ groaning
B2

groaning

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang rên rỉ tiếng rên sự rên rỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groaning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rên rỉ, phát ra tiếng rên sâu và kéo dài, thể hiện sự đau đớn hoặc không vui.

Definition (English Meaning)

Making a deep, long sound showing great pain or unhappiness.

Ví dụ Thực tế với 'Groaning'

  • "He was groaning in pain after the accident."

    "Anh ấy rên rỉ vì đau đớn sau tai nạn."

  • "The old house was groaning in the wind."

    "Ngôi nhà cũ rên rỉ trong gió."

  • "She was groaning about the workload."

    "Cô ấy đang phàn nàn về khối lượng công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Groaning'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheering(hoan hô)
laughing(cười)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Groaning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra khi chịu đau đớn về thể xác hoặc tinh thần. Khác với 'moaning' (rên rỉ) có thể diễn tả cả sự khoái cảm hoặc không hài lòng nhẹ nhàng, 'groaning' nhấn mạnh vào sự đau đớn, khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Groaning with pain/effort' diễn tả việc rên rỉ vì đau đớn/cố gắng. 'Groaning in agony' diễn tả việc rên rỉ trong đau khổ tột cùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Groaning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)