groaning
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groaning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rên rỉ, phát ra tiếng rên sâu và kéo dài, thể hiện sự đau đớn hoặc không vui.
Definition (English Meaning)
Making a deep, long sound showing great pain or unhappiness.
Ví dụ Thực tế với 'Groaning'
-
"He was groaning in pain after the accident."
"Anh ấy rên rỉ vì đau đớn sau tai nạn."
-
"The old house was groaning in the wind."
"Ngôi nhà cũ rên rỉ trong gió."
-
"She was groaning about the workload."
"Cô ấy đang phàn nàn về khối lượng công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Groaning'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Groaning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra khi chịu đau đớn về thể xác hoặc tinh thần. Khác với 'moaning' (rên rỉ) có thể diễn tả cả sự khoái cảm hoặc không hài lòng nhẹ nhàng, 'groaning' nhấn mạnh vào sự đau đớn, khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Groaning with pain/effort' diễn tả việc rên rỉ vì đau đớn/cố gắng. 'Groaning in agony' diễn tả việc rên rỉ trong đau khổ tột cùng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Groaning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.