(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creepy
B2

creepy

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rùng rợn ghê rợn kỳ quái ớn lạnh lạnh sống lưng gây cảm giác bất an
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creepy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra cảm giác sợ hãi hoặc bất an khó chịu.

Definition (English Meaning)

Causing an unpleasant feeling of fear or unease.

Ví dụ Thực tế với 'Creepy'

  • "That abandoned house gives me a creepy feeling."

    "Ngôi nhà bỏ hoang đó khiến tôi có một cảm giác rùng rợn."

  • "He had a creepy smile on his face."

    "Anh ta có một nụ cười rùng rợn trên khuôn mặt."

  • "The movie was so creepy that I couldn't sleep afterwards."

    "Bộ phim quá rùng rợn đến nỗi tôi không thể ngủ được sau đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creepy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: creepy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spooky(rùng rợn, ma quái)
eerie(kỳ dị, rợn người) unsettling(gây bất an, làm bồn chồn)
weird(kỳ quái, lạ lùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
comforting(an ủi, dễ chịu)
normal(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Creepy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'creepy' thường được dùng để mô tả những người, địa điểm, vật thể hoặc tình huống gây cảm giác rùng rợn, kỳ quái hoặc khó chịu. Nó thường ám chỉ một cảm giác mơ hồ về nguy hiểm hoặc điều gì đó không ổn, chứ không phải là nỗi sợ hãi trực tiếp và rõ ràng. Khác với 'scary' (đáng sợ) thường chỉ những thứ gây ra nỗi sợ hãi trực tiếp và mạnh mẽ, 'creepy' mang sắc thái tinh tế và ám ảnh hơn. Ví dụ, một con hẻm tối có thể 'scary', nhưng một nụ cười gượng gạo hoặc một ánh mắt kỳ lạ có thể 'creepy'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creepy'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house on the hill looks incredibly creepy at night.
Ngôi nhà cũ trên đồi trông vô cùng rùng rợn vào ban đêm.
Phủ định
This abandoned doll isn't creepy at all; it's actually quite cute.
Con búp bê bị bỏ rơi này không hề rùng rợn; nó thực sự khá dễ thương.
Nghi vấn
Is that creepy clown statue still in your garden?
Bức tượng chú hề đáng sợ đó vẫn còn trong vườn nhà bạn sao?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That old house is creepy.
Ngôi nhà cũ đó thật rùng rợn.
Phủ định
Isn't the atmosphere in this room creepy?
Không khí trong căn phòng này không rùng rợn sao?
Nghi vấn
Is this movie creepy?
Bộ phim này có rùng rợn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, the old house will have seemed creepy to the kids.
Đến lúc bạn đến, ngôi nhà cũ có lẽ đã có vẻ đáng sợ đối với bọn trẻ.
Phủ định
By next Halloween, the abandoned amusement park won't have seemed creepy anymore because it will be reopened.
Đến Halloween tới, công viên giải trí bỏ hoang sẽ không còn có vẻ đáng sợ nữa vì nó sẽ được mở cửa trở lại.
Nghi vấn
Will the clown statue have seemed creepy to the visitors after the lights went out?
Tượng chú hề có còn có vẻ đáng sợ đối với du khách sau khi đèn tắt không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is being creepy right now.
Anh ta đang trở nên đáng sợ ngay bây giờ.
Phủ định
They aren't being creepy; they are just shy.
Họ không đáng sợ; họ chỉ nhút nhát thôi.
Nghi vấn
Is she being creepy on purpose?
Cô ấy cố tình trở nên đáng sợ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)