horror
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horror'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác sợ hãi, kinh hoàng, hoặc ghê tởm tột độ.
Ví dụ Thực tế với 'Horror'
-
"She stared in horror at the blood on the floor."
"Cô ấy kinh hoàng nhìn chằm chằm vào vệt máu trên sàn nhà."
-
"The accident was a scene of utter horror."
"Vụ tai nạn là một cảnh tượng kinh hoàng tột độ."
-
"He has a horror of spiders."
"Anh ấy rất sợ nhện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horror'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horror'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'horror' thường được dùng để chỉ cảm giác mạnh mẽ hơn fear (sợ hãi) và gần với terror (kinh hãi) về cường độ. Nó thường ám chỉ một sự kiện hoặc tình huống gây sốc và khó chịu về mặt đạo đức hoặc thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'horror at' được dùng để diễn tả sự kinh hoàng trước một điều gì đó cụ thể. 'horror of' thường diễn tả sự kinh hoàng về một khái niệm hoặc tình huống tổng quát hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horror'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.