(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ horror
B2

horror

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kinh hoàng sự kinh hãi kinh dị ghê rợn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horror'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác sợ hãi, kinh hoàng, hoặc ghê tởm tột độ.

Definition (English Meaning)

An intense feeling of fear, shock, or disgust.

Ví dụ Thực tế với 'Horror'

  • "She stared in horror at the blood on the floor."

    "Cô ấy kinh hoàng nhìn chằm chằm vào vệt máu trên sàn nhà."

  • "The accident was a scene of utter horror."

    "Vụ tai nạn là một cảnh tượng kinh hoàng tột độ."

  • "He has a horror of spiders."

    "Anh ấy rất sợ nhện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Horror'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

delight(sự vui sướng)
pleasure(sự thích thú)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Horror'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'horror' thường được dùng để chỉ cảm giác mạnh mẽ hơn fear (sợ hãi) và gần với terror (kinh hãi) về cường độ. Nó thường ám chỉ một sự kiện hoặc tình huống gây sốc và khó chịu về mặt đạo đức hoặc thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'horror at' được dùng để diễn tả sự kinh hoàng trước một điều gì đó cụ thể. 'horror of' thường diễn tả sự kinh hoàng về một khái niệm hoặc tình huống tổng quát hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Horror'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)