unease
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác khó chịu, lo lắng hoặc bồn chồn.
Definition (English Meaning)
A feeling of discomfort, anxiety, or worry.
Ví dụ Thực tế với 'Unease'
-
"I felt a sense of unease as I walked through the dark street."
"Tôi cảm thấy một sự bất an khi đi bộ trên con đường tối."
-
"The announcement caused widespread unease among the staff."
"Thông báo đã gây ra sự bất an lan rộng trong đội ngũ nhân viên."
-
"She couldn't shake off her feeling of unease."
"Cô ấy không thể xua tan cảm giác bất an của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unease
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unease thường được dùng để chỉ một cảm giác bất an, không thoải mái nhẹ nhàng hơn so với 'anxiety' hay 'fear'. Nó có thể xuất hiện khi bạn cảm thấy có điều gì đó không ổn, nhưng bạn không chắc chắn điều gì. So với 'discomfort' thì 'unease' mang tính trừu tượng và liên quan đến cảm xúc nhiều hơn là thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Unease about something': Lo lắng, bất an về điều gì đó. Ví dụ: There was a general unease about the company's future (Có một sự bất an chung về tương lai của công ty).
- 'Unease over something': Tương tự như 'about'. Ví dụ: Unease over the new regulations is growing (Sự bất an về các quy định mới đang gia tăng).
- 'Unease with something': Không thoải mái, không hài lòng với điều gì đó. Ví dụ: She felt an unease with his behaviour (Cô ấy cảm thấy không thoải mái với hành vi của anh ta).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unease'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she felt a sense of unease was obvious from her nervous fidgeting.
|
Việc cô ấy cảm thấy bất an thể hiện rõ qua sự bồn chồn lo lắng của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether he would overcome his unease about public speaking was not clear at first.
|
Liệu anh ấy có vượt qua được sự lo lắng về việc phát biểu trước công chúng hay không ban đầu không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why he experienced such unease around large crowds remained a mystery to him.
|
Tại sao anh ấy lại cảm thấy bất an như vậy khi ở giữa đám đông lớn vẫn là một bí ẩn đối với anh ấy. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The silence, which amplified her unease, filled the room.
|
Sự im lặng, thứ khuếch đại sự bất an của cô, lấp đầy căn phòng. |
| Phủ định |
The reassurances, which were meant to dispel his unease, had the opposite effect.
|
Sự trấn an, vốn dĩ có nghĩa là xua tan sự bất an của anh ấy, lại có tác dụng ngược lại. |
| Nghi vấn |
Is it the unfamiliar environment, which is causing your unease?
|
Có phải môi trường xa lạ, thứ đang gây ra sự bất an của bạn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she felt a sense of unease before the presentation.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy một sự bất an trước bài thuyết trình. |
| Phủ định |
He told me that he didn't feel any unease about the upcoming trip.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cảm thấy bất kỳ sự bất an nào về chuyến đi sắp tới. |
| Nghi vấn |
She asked if I had felt any unease during the meeting.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có cảm thấy bất kỳ sự bất an nào trong cuộc họp không. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was feeling unease as she walked through the dark alley.
|
Cô ấy đang cảm thấy bất an khi đi qua con hẻm tối. |
| Phủ định |
He wasn't showing unease, even though he was nervous.
|
Anh ấy đã không thể hiện sự bất an, mặc dù anh ấy đã lo lắng. |
| Nghi vấn |
Were they expressing unease about the upcoming changes?
|
Họ có đang thể hiện sự bất an về những thay đổi sắp tới không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boss's unease was palpable during the presentation.
|
Sự bất an của ông chủ hiện rõ trong suốt bài thuyết trình. |
| Phủ định |
The company's unease about the new regulations wasn't obvious at first.
|
Sự bất an của công ty về các quy định mới ban đầu không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Is everyone's unease regarding the merger justified?
|
Liệu sự bất an của mọi người về việc sáp nhập có chính đáng không? |