(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unease
B2

unease

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bất an sự lo lắng sự bồn chồn cảm giác không yên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unease'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác khó chịu, lo lắng hoặc bồn chồn.

Definition (English Meaning)

A feeling of discomfort, anxiety, or worry.

Ví dụ Thực tế với 'Unease'

  • "I felt a sense of unease as I walked through the dark street."

    "Tôi cảm thấy một sự bất an khi đi bộ trên con đường tối."

  • "The announcement caused widespread unease among the staff."

    "Thông báo đã gây ra sự bất an lan rộng trong đội ngũ nhân viên."

  • "She couldn't shake off her feeling of unease."

    "Cô ấy không thể xua tan cảm giác bất an của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unease'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unease
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(sự bình tĩnh)
peace(sự thanh bình)
contentment(sự hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

tension(sự căng thẳng)
worry(sự lo âu)
doubt(sự nghi ngờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unease'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unease thường được dùng để chỉ một cảm giác bất an, không thoải mái nhẹ nhàng hơn so với 'anxiety' hay 'fear'. Nó có thể xuất hiện khi bạn cảm thấy có điều gì đó không ổn, nhưng bạn không chắc chắn điều gì. So với 'discomfort' thì 'unease' mang tính trừu tượng và liên quan đến cảm xúc nhiều hơn là thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over with

- 'Unease about something': Lo lắng, bất an về điều gì đó. Ví dụ: There was a general unease about the company's future (Có một sự bất an chung về tương lai của công ty).
- 'Unease over something': Tương tự như 'about'. Ví dụ: Unease over the new regulations is growing (Sự bất an về các quy định mới đang gia tăng).
- 'Unease with something': Không thoải mái, không hài lòng với điều gì đó. Ví dụ: She felt an unease with his behaviour (Cô ấy cảm thấy không thoải mái với hành vi của anh ta).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unease'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she felt a sense of unease was obvious from her nervous fidgeting.
Việc cô ấy cảm thấy bất an thể hiện rõ qua sự bồn chồn lo lắng của cô ấy.
Phủ định
Whether he would overcome his unease about public speaking was not clear at first.
Liệu anh ấy có vượt qua được sự lo lắng về việc phát biểu trước công chúng hay không ban đầu không rõ ràng.
Nghi vấn
Why he experienced such unease around large crowds remained a mystery to him.
Tại sao anh ấy lại cảm thấy bất an như vậy khi ở giữa đám đông lớn vẫn là một bí ẩn đối với anh ấy.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The silence, which amplified her unease, filled the room.
Sự im lặng, thứ khuếch đại sự bất an của cô, lấp đầy căn phòng.
Phủ định
The reassurances, which were meant to dispel his unease, had the opposite effect.
Sự trấn an, vốn dĩ có nghĩa là xua tan sự bất an của anh ấy, lại có tác dụng ngược lại.
Nghi vấn
Is it the unfamiliar environment, which is causing your unease?
Có phải môi trường xa lạ, thứ đang gây ra sự bất an của bạn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she felt a sense of unease before the presentation.
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy một sự bất an trước bài thuyết trình.
Phủ định
He told me that he didn't feel any unease about the upcoming trip.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cảm thấy bất kỳ sự bất an nào về chuyến đi sắp tới.
Nghi vấn
She asked if I had felt any unease during the meeting.
Cô ấy hỏi liệu tôi có cảm thấy bất kỳ sự bất an nào trong cuộc họp không.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was feeling unease as she walked through the dark alley.
Cô ấy đang cảm thấy bất an khi đi qua con hẻm tối.
Phủ định
He wasn't showing unease, even though he was nervous.
Anh ấy đã không thể hiện sự bất an, mặc dù anh ấy đã lo lắng.
Nghi vấn
Were they expressing unease about the upcoming changes?
Họ có đang thể hiện sự bất an về những thay đổi sắp tới không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boss's unease was palpable during the presentation.
Sự bất an của ông chủ hiện rõ trong suốt bài thuyết trình.
Phủ định
The company's unease about the new regulations wasn't obvious at first.
Sự bất an của công ty về các quy định mới ban đầu không rõ ràng.
Nghi vấn
Is everyone's unease regarding the merger justified?
Liệu sự bất an của mọi người về việc sáp nhập có chính đáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)