eerie
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eerie'
Giải nghĩa Tiếng Việt
kỳ lạ và đáng sợ, rợn người, quái dị
Definition (English Meaning)
strange and frightening
Ví dụ Thực tế với 'Eerie'
-
"The eerie silence of the forest made us nervous."
"Sự im lặng rợn người của khu rừng khiến chúng tôi lo lắng."
-
"There was an eerie glow coming from the abandoned house."
"Có một ánh sáng kỳ lạ phát ra từ ngôi nhà bỏ hoang."
-
"The wind made an eerie sound as it blew through the trees."
"Gió tạo ra một âm thanh rợn người khi thổi qua những hàng cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eerie'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: eerie
- Adverb: eerily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eerie'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "eerie" thường được sử dụng để mô tả một cảm giác bất an, một sự kỳ lạ khó giải thích, gợi lên sự sợ hãi hoặc kinh dị nhẹ. Nó thường liên quan đến những địa điểm, âm thanh hoặc bầu không khí kỳ quái. Khác với 'scary' (đáng sợ) chỉ đơn thuần gây ra nỗi sợ hãi, 'eerie' ám chỉ một điều gì đó bất thường và không thoải mái hơn là trực tiếp đe dọa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eerie'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The house felt eerie after the storm passed, as if something was watching us.
|
Ngôi nhà trở nên kỳ dị sau khi cơn bão đi qua, như thể có ai đó đang theo dõi chúng ta. |
| Phủ định |
Even though the forest looked dark, it wasn't eerily silent because the crickets were chirping loudly.
|
Mặc dù khu rừng trông tối tăm, nhưng nó không tĩnh lặng một cách kỳ lạ vì tiếng dế kêu rất to. |
| Nghi vấn |
Did the music sound eerie because the old record player was malfunctioning, or was it the song itself?
|
Âm nhạc nghe có kỳ lạ có phải vì máy hát đĩa cũ bị trục trặc, hay là do chính bài hát? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the forest was eerily silent tonight.
|
Ồ, khu rừng im lặng một cách kỳ lạ đêm nay. |
| Phủ định |
Gosh, it wasn't eerie at all, just a bit spooky!
|
Trời ơi, nó không hề kỳ lạ chút nào, chỉ hơi đáng sợ thôi! |
| Nghi vấn |
Hey, wasn't that song a little eerie?
|
Này, không phải bài hát đó hơi kỳ lạ sao? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest must seem eerie at night.
|
Khu rừng chắc hẳn phải có vẻ kỳ quái vào ban đêm. |
| Phủ định |
The house shouldn't feel eerily quiet; someone is probably home.
|
Ngôi nhà không nên cảm thấy yên tĩnh một cách kỳ lạ; có lẽ ai đó đang ở nhà. |
| Nghi vấn |
Could the music sound eerie because of the poor recording?
|
Liệu âm nhạc có thể nghe kỳ quái vì bản thu âm kém không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Speak eerily to frighten them!
|
Hãy nói một cách kỳ quái để làm họ sợ! |
| Phủ định |
Don't describe the house as eerie.
|
Đừng mô tả ngôi nhà là kỳ quái. |
| Nghi vấn |
Please, tell the eerie story.
|
Làm ơn kể câu chuyện kỳ quái đó đi. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The house felt eerie last night, didn't it?
|
Ngôi nhà có cảm giác kỳ quái tối qua, đúng không? |
| Phủ định |
That song doesn't sound eerily familiar, does it?
|
Bài hát đó nghe không quen thuộc một cách kỳ lạ, phải không? |
| Nghi vấn |
It is an eerie feeling, isn't it?
|
Đó là một cảm giác kỳ lạ, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, the wind will have been blowing eerily through the abandoned house for hours, creating an unsettling atmosphere.
|
Đến lúc bạn đến, gió sẽ thổi một cách kỳ lạ qua ngôi nhà hoang nhiều giờ, tạo ra một bầu không khí bất ổn. |
| Phủ định |
They won't have been finding the forest eerie if they hadn't watched that horror movie last night.
|
Họ sẽ không thấy khu rừng kỳ lạ nếu họ không xem bộ phim kinh dị đó tối qua. |
| Nghi vấn |
Will the neighborhood have been feeling eerie after the strange lights appeared in the sky?
|
Liệu khu phố có cảm thấy kỳ lạ sau khi những ánh sáng kỳ lạ xuất hiện trên bầu trời không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wind was blowing eerily through the trees, creating strange shadows.
|
Gió thổi một cách kỳ lạ qua những hàng cây, tạo ra những bóng kỳ dị. |
| Phủ định |
The old house wasn't looking eerie at all during the bright sunshine.
|
Ngôi nhà cũ trông không hề kỳ dị chút nào dưới ánh nắng chói chang. |
| Nghi vấn |
Were they playing eerie music as we walked by the graveyard?
|
Họ có đang chơi nhạc rùng rợn khi chúng ta đi ngang qua nghĩa trang không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the forest wasn't so eerily silent; it makes me nervous.
|
Tôi ước khu rừng không im lặng đến đáng sợ như vậy; nó làm tôi lo lắng. |
| Phủ định |
If only the abandoned house hadn't looked so eerie, we might have explored it.
|
Giá mà ngôi nhà bỏ hoang không trông đáng sợ đến thế, có lẽ chúng tôi đã khám phá nó. |
| Nghi vấn |
If only the fog wouldn't make the town look so eerie tonight, would people be less scared to go out?
|
Giá mà sương mù không làm cho thị trấn trông đáng sợ đến thế tối nay, liệu mọi người có bớt sợ ra ngoài không? |