disposal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disposal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình vứt bỏ, loại bỏ một cái gì đó; trạng thái được tự do sử dụng một cái gì đó theo ý muốn.
Definition (English Meaning)
The act or process of getting rid of something; the state of being free to use something as one wishes.
Ví dụ Thực tế với 'Disposal'
-
"The proper disposal of hazardous waste is crucial for environmental protection."
"Việc xử lý chất thải nguy hại đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ môi trường."
-
"The company is responsible for the safe disposal of chemical waste."
"Công ty chịu trách nhiệm xử lý an toàn chất thải hóa học."
-
"I have a lot of free time at my disposal."
"Tôi có rất nhiều thời gian rảnh để sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disposal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disposal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disposal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disposal' thường liên quan đến việc loại bỏ chất thải, đồ vật không cần thiết, hoặc giải quyết một vấn đề. Nó cũng có thể ám chỉ sự sẵn có hoặc quyền sử dụng một thứ gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **disposal of:** Loại bỏ cái gì đó (ví dụ: 'the disposal of nuclear waste').
* **at the disposal of:** Sẵn có cho ai đó sử dụng (ví dụ: 'He had a car at his disposal.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disposal'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city implemented stricter recycling programs after the public complained about improper waste disposal.
|
Thành phố đã thực hiện các chương trình tái chế nghiêm ngặt hơn sau khi công chúng phàn nàn về việc xử lý chất thải không đúng cách. |
| Phủ định |
Even though the instructions were clear, the company did not improve their disposal methods, leading to environmental concerns.
|
Mặc dù các hướng dẫn rất rõ ràng, công ty đã không cải thiện các phương pháp xử lý của họ, dẫn đến những lo ngại về môi trường. |
| Nghi vấn |
Since proper waste disposal is essential, have they updated the guidelines for handling hazardous materials?
|
Vì việc xử lý chất thải đúng cách là rất cần thiết, liệu họ đã cập nhật hướng dẫn xử lý vật liệu nguy hiểm chưa? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The proper disposal of chemical waste is crucial for environmental protection.
|
Việc xử lý đúng cách chất thải hóa học là rất quan trọng để bảo vệ môi trường. |
| Phủ định |
The company did not ensure the safe disposal of its radioactive materials.
|
Công ty đã không đảm bảo việc xử lý an toàn các vật liệu phóng xạ của mình. |
| Nghi vấn |
What are the regulations for the disposal of electronic devices?
|
Các quy định về việc xử lý các thiết bị điện tử là gì? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is going to invest in a new waste disposal system.
|
Thành phố sẽ đầu tư vào một hệ thống xử lý chất thải mới. |
| Phủ định |
They are not going to allow the illegal disposal of chemicals into the river.
|
Họ sẽ không cho phép việc thải hóa chất trái phép vào sông. |
| Nghi vấn |
Are you going to handle the disposal of these old documents?
|
Bạn sẽ xử lý việc tiêu hủy những tài liệu cũ này chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city had completed the waste disposal program before the deadline.
|
Thành phố đã hoàn thành chương trình xử lý chất thải trước thời hạn. |
| Phủ định |
She had not considered the proper disposal of the confidential documents.
|
Cô ấy đã không xem xét việc xử lý đúng cách các tài liệu mật. |
| Nghi vấn |
Had they finalized the disposal of the old equipment before the audit?
|
Họ đã hoàn tất việc thải bỏ thiết bị cũ trước cuộc kiểm toán chưa? |