flight attendant
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flight attendant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có công việc là phục vụ hành khách trên máy bay.
Definition (English Meaning)
A person whose job is to serve passengers on an aircraft.
Ví dụ Thực tế với 'Flight attendant'
-
"The flight attendant offered me a drink."
"Tiếp viên hàng không mời tôi một đồ uống."
-
"The flight attendant demonstrated the safety procedures."
"Tiếp viên hàng không trình diễn các quy trình an toàn."
-
"All flight attendants must undergo rigorous training."
"Tất cả các tiếp viên hàng không phải trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flight attendant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flight attendant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flight attendant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Flight attendant" là thuật ngữ phổ biến và trang trọng hơn so với "steward" (nam) hoặc "stewardess" (nữ), mặc dù các thuật ngữ cũ này vẫn có thể được sử dụng. "Cabin crew" là một thuật ngữ chung hơn, bao gồm tất cả các nhân viên làm việc trong cabin máy bay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"To" thường được sử dụng khi nói về trách nhiệm phục vụ: "The flight attendant was attentive to the passengers' needs." ("Tiếp viên hàng không chu đáo với nhu cầu của hành khách.")
"For" có thể được sử dụng khi nói về đại diện hoặc phục vụ lợi ích của ai đó: "The flight attendant spoke for the entire crew." ("Tiếp viên hàng không nói thay cho toàn bộ phi hành đoàn.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flight attendant'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the plane was delayed, the flight attendant offered passengers complimentary drinks.
|
Vì máy bay bị hoãn chuyến, tiếp viên hàng không đã mời hành khách đồ uống miễn phí. |
| Phủ định |
Unless the flight attendant instructs you otherwise, you should keep your seatbelt fastened.
|
Trừ khi tiếp viên hàng không hướng dẫn bạn khác, bạn nên thắt dây an toàn. |
| Nghi vấn |
If there is a medical emergency, will the flight attendant ask for a doctor among the passengers?
|
Nếu có trường hợp cấp cứu y tế, tiếp viên hàng không có hỏi xin bác sĩ trong số hành khách không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the flight attendant offered me water was very kind.
|
Việc tiếp viên hàng không mời tôi nước rất tử tế. |
| Phủ định |
Whether the flight attendant remembered my name is something I don't recall.
|
Việc liệu tiếp viên hàng không có nhớ tên tôi hay không là điều tôi không nhớ. |
| Nghi vấn |
Who the flight attendant was that helped me with my luggage is something I'd like to know.
|
Tiếp viên hàng không nào đã giúp tôi với hành lý là điều tôi muốn biết. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a flight attendant on that international airline.
|
Cô ấy là một tiếp viên hàng không trên hãng hàng không quốc tế đó. |
| Phủ định |
They are not flight attendants; they work in the airport security.
|
Họ không phải là tiếp viên hàng không; họ làm việc trong bộ phận an ninh sân bay. |
| Nghi vấn |
Is he the flight attendant who helped me with my luggage?
|
Anh ấy có phải là tiếp viên hàng không đã giúp tôi với hành lý không? |