(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ staff
B1

staff

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân viên đội ngũ nhân viên cung cấp nhân viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staff'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người làm việc cho một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Definition (English Meaning)

A group of people who work for an organization or business.

Ví dụ Thực tế với 'Staff'

  • "Our company has a staff of over 200 people."

    "Công ty chúng tôi có đội ngũ nhân viên hơn 200 người."

  • "The hospital staff worked tirelessly during the pandemic."

    "Đội ngũ nhân viên bệnh viện đã làm việc không mệt mỏi trong suốt đại dịch."

  • "We need to staff the customer service department with more representatives."

    "Chúng ta cần cung cấp thêm đại diện cho bộ phận dịch vụ khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Staff'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Staff'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'staff' thường được sử dụng để chỉ toàn bộ nhân viên của một công ty hoặc tổ chức. Nó có thể đề cập đến tất cả nhân viên nói chung hoặc một nhóm cụ thể trong một bộ phận. Khác với 'personnel' có xu hướng chỉ bộ phận nhân sự hoặc hồ sơ nhân sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Staff of' được sử dụng để chỉ rõ tổ chức hoặc công ty mà nhân viên thuộc về. Ví dụ: 'The staff of the hospital'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Staff'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)