(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ captain
B1

captain

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuyền trưởng đội trưởng đại úy (quân đội) cơ trưởng (máy bay)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chỉ huy một con tàu, máy bay hoặc phương tiện khác.

Definition (English Meaning)

A person in command of a ship, aircraft, or other vessel.

Ví dụ Thực tế với 'Captain'

  • "The captain gave the order to set sail."

    "Thuyền trưởng ra lệnh nhổ neo."

  • "The captain navigated the ship through the storm."

    "Thuyền trưởng đã điều khiển con tàu vượt qua cơn bão."

  • "As captain of the football team, he led them to victory."

    "Với tư cách là đội trưởng đội bóng đá, anh ấy đã dẫn dắt họ đến chiến thắng."

  • "Captain Smith will be in charge of the mission."

    "Đại úy Smith sẽ phụ trách nhiệm vụ này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Captain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Quân sự Thể thao Hàng hải Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Captain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'captain' thường chỉ người có quyền lực và trách nhiệm cao nhất trên một phương tiện di chuyển hoặc một đội thể thao. Khác với 'leader', 'captain' mang tính chất chính thức hơn và thường liên quan đến chức vụ được bổ nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'captain of': Chỉ người chỉ huy của một đội, tàu, v.v. Ví dụ: captain of the ship, captain of the team. 'captain on': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh sự hiện diện của thuyền trưởng trên tàu, ví dụ: 'The captain is on deck.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Captain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)