cringeworthy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cringeworthy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra cảm giác xấu hổ, ngượng ngùng hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
Causing feelings of embarrassment or awkwardness.
Ví dụ Thực tế với 'Cringeworthy'
-
"His speech was so cringeworthy that I had to look away."
"Bài phát biểu của anh ta tệ đến mức khiến tôi phải ngoảnh mặt đi vì xấu hổ."
-
"The scene in the movie was so cringeworthy I couldn't stop laughing."
"Cảnh phim đó quá tệ đến nỗi tôi không thể ngừng cười."
-
"His attempts at flirting were just cringeworthy."
"Những nỗ lực tán tỉnh của anh ta thật là thảm họa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cringeworthy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cringeworthy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cringeworthy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cringeworthy' diễn tả một điều gì đó (tình huống, hành động, lời nói...) khiến người ta cảm thấy xấu hổ thay cho người khác hoặc chính bản thân mình. Mức độ xấu hổ có thể từ nhẹ đến rất mạnh. Nó thường được dùng để mô tả những điều mà người ta cảm thấy muốn né tránh hoặc không muốn chứng kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cringeworthy'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That was a cringeworthy moment for him when he forgot his lines on stage.
|
Đó là một khoảnh khắc đáng xấu hổ cho anh ấy khi anh ấy quên lời thoại trên sân khấu. |
| Phủ định |
It wasn't cringeworthy at all; they actually handled the situation with grace.
|
Nó không hề đáng xấu hổ; họ thực sự đã xử lý tình huống một cách duyên dáng. |
| Nghi vấn |
Was it cringeworthy when she accidentally called her boss 'Dad'?
|
Có phải là đáng xấu hổ khi cô ấy vô tình gọi sếp của mình là 'Bố' không? |