(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cringeworthy
B2

cringeworthy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây ngượng ngùng khó coi muốn độn thổ quá sức chịu đựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cringeworthy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra cảm giác xấu hổ, ngượng ngùng hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

Causing feelings of embarrassment or awkwardness.

Ví dụ Thực tế với 'Cringeworthy'

  • "His speech was so cringeworthy that I had to look away."

    "Bài phát biểu của anh ta tệ đến mức khiến tôi phải ngoảnh mặt đi vì xấu hổ."

  • "The scene in the movie was so cringeworthy I couldn't stop laughing."

    "Cảnh phim đó quá tệ đến nỗi tôi không thể ngừng cười."

  • "His attempts at flirting were just cringeworthy."

    "Những nỗ lực tán tỉnh của anh ta thật là thảm họa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cringeworthy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cringeworthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

embarrassing(xấu hổ, đáng xấu hổ)
awkward(vụng về, khó xử)
uncomfortable(khó chịu, không thoải mái)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu, vui vẻ)
enjoyable(thú vị, thích thú)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Cringeworthy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cringeworthy' diễn tả một điều gì đó (tình huống, hành động, lời nói...) khiến người ta cảm thấy xấu hổ thay cho người khác hoặc chính bản thân mình. Mức độ xấu hổ có thể từ nhẹ đến rất mạnh. Nó thường được dùng để mô tả những điều mà người ta cảm thấy muốn né tránh hoặc không muốn chứng kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cringeworthy'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That was a cringeworthy moment for him when he forgot his lines on stage.
Đó là một khoảnh khắc đáng xấu hổ cho anh ấy khi anh ấy quên lời thoại trên sân khấu.
Phủ định
It wasn't cringeworthy at all; they actually handled the situation with grace.
Nó không hề đáng xấu hổ; họ thực sự đã xử lý tình huống một cách duyên dáng.
Nghi vấn
Was it cringeworthy when she accidentally called her boss 'Dad'?
Có phải là đáng xấu hổ khi cô ấy vô tình gọi sếp của mình là 'Bố' không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)