(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ awkwardness
B2

awkwardness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lúng túng sự vụng về sự khó xử sự ngượng ngùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awkwardness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất vụng về; sự thiếu duyên dáng hoặc khéo léo; cảm giác không thoải mái hoặc xấu hổ.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being awkward; clumsiness; lack of grace or dexterity; the feeling of being uncomfortable or embarrassed.

Ví dụ Thực tế với 'Awkwardness'

  • "There was an awkwardness in the air as they waited for the results."

    "Có một sự lúng túng trong không khí khi họ chờ đợi kết quả."

  • "She felt a sudden wave of awkwardness."

    "Cô ấy cảm thấy một làn sóng lúng túng đột ngột."

  • "The awkwardness of the situation was palpable."

    "Sự lúng túng của tình huống là điều hiển nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Awkwardness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: awkwardness
  • Adjective: awkward
  • Adverb: awkwardly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Awkwardness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'awkwardness' thường dùng để chỉ cảm giác ngại ngùng, lúng túng trong các tình huống giao tiếp xã hội, hoặc sự vụng về trong hành động, cử chỉ. Nó khác với 'clumsiness' ở chỗ 'clumsiness' thiên về sự vụng về về mặt thể chất, trong khi 'awkwardness' bao hàm cả yếu tố tâm lý và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Awkwardness of' thường dùng để chỉ sự vụng về, lúng túng thuộc về bản chất, đặc điểm của một người hoặc một vật. Ví dụ: 'the awkwardness of his movements'. 'Awkwardness in' thường dùng để chỉ sự vụng về, lúng túng trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'awkwardness in social situations'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Awkwardness'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He handled the awkward situation awkwardly.
Anh ấy đã xử lý tình huống khó xử một cách vụng về.
Phủ định
She didn't address the awkwardness directly.
Cô ấy đã không giải quyết trực tiếp sự khó xử.
Nghi vấn
Did his awkwardness make her uncomfortable?
Sự vụng về của anh ấy có làm cô ấy khó chịu không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is handling the situation awkwardly.
Anh ấy đang xử lý tình huống một cách vụng về.
Phủ định
They are not feeling awkward about the misunderstanding anymore.
Họ không còn cảm thấy khó xử về sự hiểu lầm nữa.
Nghi vấn
Is she being awkward on purpose?
Cô ấy có đang cố tình cư xử một cách khó xử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)