awkwardness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awkwardness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất vụng về; sự thiếu duyên dáng hoặc khéo léo; cảm giác không thoải mái hoặc xấu hổ.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being awkward; clumsiness; lack of grace or dexterity; the feeling of being uncomfortable or embarrassed.
Ví dụ Thực tế với 'Awkwardness'
-
"There was an awkwardness in the air as they waited for the results."
"Có một sự lúng túng trong không khí khi họ chờ đợi kết quả."
-
"She felt a sudden wave of awkwardness."
"Cô ấy cảm thấy một làn sóng lúng túng đột ngột."
-
"The awkwardness of the situation was palpable."
"Sự lúng túng của tình huống là điều hiển nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Awkwardness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: awkwardness
- Adjective: awkward
- Adverb: awkwardly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Awkwardness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'awkwardness' thường dùng để chỉ cảm giác ngại ngùng, lúng túng trong các tình huống giao tiếp xã hội, hoặc sự vụng về trong hành động, cử chỉ. Nó khác với 'clumsiness' ở chỗ 'clumsiness' thiên về sự vụng về về mặt thể chất, trong khi 'awkwardness' bao hàm cả yếu tố tâm lý và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Awkwardness of' thường dùng để chỉ sự vụng về, lúng túng thuộc về bản chất, đặc điểm của một người hoặc một vật. Ví dụ: 'the awkwardness of his movements'. 'Awkwardness in' thường dùng để chỉ sự vụng về, lúng túng trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'awkwardness in social situations'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Awkwardness'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He handled the awkward situation awkwardly.
|
Anh ấy đã xử lý tình huống khó xử một cách vụng về. |
| Phủ định |
She didn't address the awkwardness directly.
|
Cô ấy đã không giải quyết trực tiếp sự khó xử. |
| Nghi vấn |
Did his awkwardness make her uncomfortable?
|
Sự vụng về của anh ấy có làm cô ấy khó chịu không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is handling the situation awkwardly.
|
Anh ấy đang xử lý tình huống một cách vụng về. |
| Phủ định |
They are not feeling awkward about the misunderstanding anymore.
|
Họ không còn cảm thấy khó xử về sự hiểu lầm nữa. |
| Nghi vấn |
Is she being awkward on purpose?
|
Cô ấy có đang cố tình cư xử một cách khó xử không? |