embarrassment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embarrassment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xấu hổ, sự ngượng ngùng, sự bối rối.
Definition (English Meaning)
A feeling of self-consciousness, shame, or awkwardness.
Ví dụ Thực tế với 'Embarrassment'
-
"She felt a great deal of embarrassment after tripping on stage."
"Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ sau khi vấp ngã trên sân khấu."
-
"To my embarrassment, I forgot her name."
"Tôi xấu hổ vì đã quên tên cô ấy."
-
"The government has suffered a series of embarrassments."
"Chính phủ đã phải hứng chịu một loạt những sự bẽ mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embarrassment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: embarrassment
- Verb: embarrass
- Adjective: embarrassing, embarrassed
- Adverb: embarrassingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embarrassment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Embarrassment thường liên quan đến một tình huống mà một người cảm thấy không thoải mái hoặc ngu ngốc trước mặt người khác. Nó nhẹ hơn 'shame' (xấu hổ) và 'humiliation' (sỉ nhục). 'Shame' mang ý nghĩa nặng nề hơn, liên quan đến một hành động sai trái đạo đức, trong khi 'humiliation' liên quan đến việc bị hạ thấp phẩm giá trước công chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Embarrassment 'at' something chỉ sự xấu hổ cụ thể về điều gì đó. Ví dụ: 'Her embarrassment at his behavior was palpable.' Embarrassment 'about' something mang nghĩa chung hơn, thể hiện sự xấu hổ nói chung về điều gì đó. Ví dụ: 'He felt embarrassment about his lack of experience.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embarrassment'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, the embarrassment of forgetting my own anniversary!
|
Ôi, thật xấu hổ khi quên cả ngày kỷ niệm của chính mình! |
| Phủ định |
Well, that wasn't embarrassingly awkward at all.
|
Chà, điều đó không hề khó xử một cách đáng xấu hổ chút nào. |
| Nghi vấn |
My goodness, was that embarrassing or what?
|
Trời ơi, điều đó có xấu hổ không hay sao? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt embarrassed when she realized she had called him by the wrong name.
|
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã gọi nhầm tên anh ta. |
| Phủ định |
He didn't want to embarrass his friend by pointing out the mistake.
|
Anh ấy không muốn làm bạn mình xấu hổ bằng cách chỉ ra lỗi sai. |
| Nghi vấn |
Did the team experience any embarrassment after losing the game?
|
Đội có cảm thấy xấu hổ sau khi thua trận không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's embarrassment was obvious when he realized he'd given the wrong presentation.
|
Sự xấu hổ của học sinh đó rất rõ ràng khi cậu ấy nhận ra mình đã đưa nhầm bài thuyết trình. |
| Phủ định |
The company's embarrassingly low profits were not mentioned in the public statement.
|
Lợi nhuận thấp đáng xấu hổ của công ty đã không được đề cập trong thông cáo báo chí. |
| Nghi vấn |
Is it your brother's embarrassment that's making you laugh?
|
Có phải sự xấu hổ của anh trai bạn đang làm bạn cười không? |