(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embarrassing
B2

embarrassing

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng xấu hổ làm ngượng ngùng khó xử ngượng nghịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embarrassing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra cảm giác ngượng ngùng, xấu hổ hoặc khó xử.

Definition (English Meaning)

Causing feelings of self-consciousness, shame, or awkwardness.

Ví dụ Thực tế với 'Embarrassing'

  • "It was embarrassing to admit that I had forgotten my passport."

    "Thật xấu hổ khi phải thừa nhận rằng tôi đã quên hộ chiếu."

  • "The most embarrassing moment of my life was when I called my teacher 'Mom'."

    "Khoảnh khắc xấu hổ nhất trong cuộc đời tôi là khi tôi gọi giáo viên của mình là 'Mẹ'."

  • "It's embarrassing how little I know about politics."

    "Thật xấu hổ khi tôi biết quá ít về chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embarrassing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: embarrass
  • Adjective: embarrassing
  • Adverb: embarrassingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

proud(tự hào)
flattering(tâng bốc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Embarrassing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'embarrassing' mô tả một tình huống, sự kiện hoặc hành động gây ra cảm giác xấu hổ. Nó khác với 'embarrassed' (cảm thấy xấu hổ), mô tả trạng thái cảm xúc của một người. Ví dụ: 'That's an embarrassing question' (Đó là một câu hỏi đáng xấu hổ) so với 'I felt embarrassed when I tripped' (Tôi cảm thấy xấu hổ khi bị vấp ngã). Cần phân biệt với 'shameful', mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn, liên quan đến sự vi phạm đạo đức hoặc tiêu chuẩn xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

‘Embarrassing for someone’ chỉ ra rằng tình huống gây xấu hổ cho người đó. Ví dụ: 'It's embarrassing for her to admit she was wrong.' (Thật xấu hổ cho cô ấy khi thừa nhận mình đã sai.) ‘Embarrassing to someone’ nhấn mạnh cảm giác xấu hổ hướng đến người đó. Ví dụ: 'The situation was embarrassing to everyone involved.' (Tình huống đó gây xấu hổ cho tất cả những người liên quan.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embarrassing'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is embarrassing when he forgets his lines on stage.
Thật xấu hổ khi anh ấy quên lời thoại trên sân khấu.
Phủ định
Nothing is more embarrassingly awkward than when they argue in public.
Không có gì ngượng ngùng hơn khi họ tranh cãi ở nơi công cộng.
Nghi vấn
Is it embarrassing for her to admit that she was wrong?
Có phải việc cô ấy thừa nhận mình sai là xấu hổ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please, don't embarrass me in front of my friends.
Làm ơn, đừng làm tôi xấu hổ trước mặt bạn bè.
Phủ định
Don't be embarrassing at the party; be polite.
Đừng gây xấu hổ ở bữa tiệc; hãy lịch sự.
Nghi vấn
Please, do not embarrass others with personal questions.
Làm ơn, đừng làm người khác xấu hổ bằng những câu hỏi cá nhân.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That situation is embarrassing for me.
Tình huống đó thật xấu hổ cho tôi.
Phủ định
Isn't it embarrassing to forget someone's name?
Chẳng phải rất xấu hổ khi quên tên ai đó sao?
Nghi vấn
Was the silence embarrassing?
Sự im lặng có đáng xấu hổ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had felt embarrassing because she had forgotten his name.
Cô ấy đã cảm thấy xấu hổ vì cô ấy đã quên tên anh ấy.
Phủ định
He hadn't wanted to embarrass her, but he had accidentally revealed her secret.
Anh ấy đã không muốn làm cô ấy xấu hổ, nhưng anh ấy đã vô tình tiết lộ bí mật của cô ấy.
Nghi vấn
Had it been embarrassingly obvious that she had a crush on him before he confessed?
Có phải đã quá rõ ràng một cách đáng xấu hổ rằng cô ấy đã phải lòng anh ấy trước khi anh ấy thú nhận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)