embarrassing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embarrassing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra cảm giác ngượng ngùng, xấu hổ hoặc khó xử.
Definition (English Meaning)
Causing feelings of self-consciousness, shame, or awkwardness.
Ví dụ Thực tế với 'Embarrassing'
-
"It was embarrassing to admit that I had forgotten my passport."
"Thật xấu hổ khi phải thừa nhận rằng tôi đã quên hộ chiếu."
-
"The most embarrassing moment of my life was when I called my teacher 'Mom'."
"Khoảnh khắc xấu hổ nhất trong cuộc đời tôi là khi tôi gọi giáo viên của mình là 'Mẹ'."
-
"It's embarrassing how little I know about politics."
"Thật xấu hổ khi tôi biết quá ít về chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embarrassing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: embarrass
- Adjective: embarrassing
- Adverb: embarrassingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embarrassing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'embarrassing' mô tả một tình huống, sự kiện hoặc hành động gây ra cảm giác xấu hổ. Nó khác với 'embarrassed' (cảm thấy xấu hổ), mô tả trạng thái cảm xúc của một người. Ví dụ: 'That's an embarrassing question' (Đó là một câu hỏi đáng xấu hổ) so với 'I felt embarrassed when I tripped' (Tôi cảm thấy xấu hổ khi bị vấp ngã). Cần phân biệt với 'shameful', mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn, liên quan đến sự vi phạm đạo đức hoặc tiêu chuẩn xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Embarrassing for someone’ chỉ ra rằng tình huống gây xấu hổ cho người đó. Ví dụ: 'It's embarrassing for her to admit she was wrong.' (Thật xấu hổ cho cô ấy khi thừa nhận mình đã sai.) ‘Embarrassing to someone’ nhấn mạnh cảm giác xấu hổ hướng đến người đó. Ví dụ: 'The situation was embarrassing to everyone involved.' (Tình huống đó gây xấu hổ cho tất cả những người liên quan.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embarrassing'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is embarrassing when he forgets his lines on stage.
|
Thật xấu hổ khi anh ấy quên lời thoại trên sân khấu. |
| Phủ định |
Nothing is more embarrassingly awkward than when they argue in public.
|
Không có gì ngượng ngùng hơn khi họ tranh cãi ở nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
Is it embarrassing for her to admit that she was wrong?
|
Có phải việc cô ấy thừa nhận mình sai là xấu hổ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, don't embarrass me in front of my friends.
|
Làm ơn, đừng làm tôi xấu hổ trước mặt bạn bè. |
| Phủ định |
Don't be embarrassing at the party; be polite.
|
Đừng gây xấu hổ ở bữa tiệc; hãy lịch sự. |
| Nghi vấn |
Please, do not embarrass others with personal questions.
|
Làm ơn, đừng làm người khác xấu hổ bằng những câu hỏi cá nhân. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That situation is embarrassing for me.
|
Tình huống đó thật xấu hổ cho tôi. |
| Phủ định |
Isn't it embarrassing to forget someone's name?
|
Chẳng phải rất xấu hổ khi quên tên ai đó sao? |
| Nghi vấn |
Was the silence embarrassing?
|
Sự im lặng có đáng xấu hổ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had felt embarrassing because she had forgotten his name.
|
Cô ấy đã cảm thấy xấu hổ vì cô ấy đã quên tên anh ấy. |
| Phủ định |
He hadn't wanted to embarrass her, but he had accidentally revealed her secret.
|
Anh ấy đã không muốn làm cô ấy xấu hổ, nhưng anh ấy đã vô tình tiết lộ bí mật của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had it been embarrassingly obvious that she had a crush on him before he confessed?
|
Có phải đã quá rõ ràng một cách đáng xấu hổ rằng cô ấy đã phải lòng anh ấy trước khi anh ấy thú nhận không? |