guidelines
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guidelines'
Giải nghĩa Tiếng Việt
những quy tắc hoặc lời khuyên chung
Definition (English Meaning)
general rules or advice
Ví dụ Thực tế với 'Guidelines'
-
"These guidelines are designed to help you."
"Những hướng dẫn này được thiết kế để giúp bạn."
-
"The government has issued new guidelines on food safety."
"Chính phủ đã ban hành các hướng dẫn mới về an toàn thực phẩm."
-
"These are just general guidelines, you can adapt them to your specific needs."
"Đây chỉ là những hướng dẫn chung, bạn có thể điều chỉnh chúng cho phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guidelines'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: guidelines
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guidelines'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Guidelines" thường được sử dụng để chỉ những hướng dẫn không mang tính ràng buộc pháp lý, trái ngược với "rules" (luật lệ) mang tính bắt buộc và "regulations" (quy định) được pháp luật quy định. Guidelines linh hoạt hơn và có thể được điều chỉnh cho phù hợp với từng tình huống cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Guidelines on" được sử dụng khi nói về các hướng dẫn về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'guidelines on ethical investing'. "Guidelines for" được sử dụng khi nói về các hướng dẫn để đạt được một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'guidelines for writing a good essay'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guidelines'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To follow these guidelines is crucial for the project's success.
|
Việc tuân theo những hướng dẫn này là rất quan trọng cho sự thành công của dự án. |
| Phủ định |
It's better not to ignore the guidelines to avoid potential problems.
|
Tốt hơn là không nên bỏ qua các hướng dẫn để tránh các vấn đề tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
Why is it important to adhere to these guidelines?
|
Tại sao việc tuân thủ các hướng dẫn này lại quan trọng? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company provides guidelines to all new employees.
|
Công ty cung cấp các hướng dẫn cho tất cả nhân viên mới. |
| Phủ định |
The students did not follow the guidelines for the essay.
|
Các sinh viên đã không tuân theo các hướng dẫn cho bài luận. |
| Nghi vấn |
Did the team adhere to the guidelines during the project?
|
Đội có tuân thủ các hướng dẫn trong suốt dự án không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had issued new guidelines before the audit took place.
|
Công ty đã ban hành các hướng dẫn mới trước khi cuộc kiểm toán diễn ra. |
| Phủ định |
They had not followed the guidelines properly before the manager intervened.
|
Họ đã không tuân theo các hướng dẫn một cách đúng đắn trước khi người quản lý can thiệp. |
| Nghi vấn |
Had the team reviewed the safety guidelines before starting the project?
|
Đội đã xem xét các hướng dẫn an toàn trước khi bắt đầu dự án chưa? |