widely praised
Cụm tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Widely praised'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được ca ngợi, khen ngợi rộng rãi, được nhiều người ngưỡng mộ hoặc tán thành.
Definition (English Meaning)
Admired or approved by a large number of people.
Ví dụ Thực tế với 'Widely praised'
-
"The new film was widely praised by critics."
"Bộ phim mới được các nhà phê bình ca ngợi rộng rãi."
-
"Her work is widely praised for its originality."
"Công trình của cô ấy được ca ngợi rộng rãi vì tính độc đáo của nó."
-
"The restaurant is widely praised for its excellent service and delicious food."
"Nhà hàng được ca ngợi rộng rãi vì dịch vụ tuyệt vời và đồ ăn ngon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Widely praised'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: praise
- Adverb: widely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Widely praised'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thể hiện mức độ được đánh giá cao của một người, vật hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh rằng sự khen ngợi đến từ nhiều nguồn khác nhau, không chỉ từ một vài cá nhân hoặc nhóm nhỏ. Khác với 'highly praised' (được đánh giá cao) vốn chỉ tập trung vào chất lượng xuất sắc, 'widely praised' nhấn mạnh sự phổ biến của sự khen ngợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Widely praised'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.