(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ widely praised
C1

widely praised

Cụm tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được ca ngợi rộng rãi được khen ngợi rộng rãi được nhiều người khen ngợi nổi tiếng được khen ngợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Widely praised'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được ca ngợi, khen ngợi rộng rãi, được nhiều người ngưỡng mộ hoặc tán thành.

Definition (English Meaning)

Admired or approved by a large number of people.

Ví dụ Thực tế với 'Widely praised'

  • "The new film was widely praised by critics."

    "Bộ phim mới được các nhà phê bình ca ngợi rộng rãi."

  • "Her work is widely praised for its originality."

    "Công trình của cô ấy được ca ngợi rộng rãi vì tính độc đáo của nó."

  • "The restaurant is widely praised for its excellent service and delicious food."

    "Nhà hàng được ca ngợi rộng rãi vì dịch vụ tuyệt vời và đồ ăn ngon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Widely praised'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: praise
  • Adverb: widely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

highly acclaimed(được đánh giá cao)
well-received(được đón nhận tốt)
lauded(ca ngợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

widely criticized(bị chỉ trích rộng rãi)
unpopular(không được ưa chuộng)

Từ liên quan (Related Words)

reputation(danh tiếng)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Widely praised'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thể hiện mức độ được đánh giá cao của một người, vật hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh rằng sự khen ngợi đến từ nhiều nguồn khác nhau, không chỉ từ một vài cá nhân hoặc nhóm nhỏ. Khác với 'highly praised' (được đánh giá cao) vốn chỉ tập trung vào chất lượng xuất sắc, 'widely praised' nhấn mạnh sự phổ biến của sự khen ngợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Widely praised'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)