(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critically panned
C1

critically panned

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị chê tơi tả bị chỉ trích thậm tệ bị giới phê bình vùi dập nhận vô số lời chê bai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critically panned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bị các nhà phê bình đánh giá rất thấp, chê bai gay gắt

Definition (English Meaning)

severely criticized, typically by professional critics

Ví dụ Thực tế với 'Critically panned'

  • "The movie was critically panned by almost every major film critic."

    "Bộ phim đã bị hầu hết các nhà phê bình phim lớn chê bai không thương tiếc."

  • "His latest novel was critically panned and quickly disappeared from shelves."

    "Cuốn tiểu thuyết mới nhất của anh ấy đã bị giới phê bình chê bai và nhanh chóng biến mất khỏi các kệ sách."

  • "Despite the hype, the game was critically panned for its poor graphics and clunky gameplay."

    "Bất chấp sự thổi phồng, trò chơi đã bị giới phê bình chê bai vì đồ họa kém và lối chơi vụng về."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critically panned'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

critically acclaimed(được giới phê bình ca ngợi)
highly praised(được đánh giá cao)

Từ liên quan (Related Words)

review(bài phê bình)
critic(nhà phê bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật (Phim ảnh Âm nhạc Văn học)

Ghi chú Cách dùng 'Critically panned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: phim, nhạc, sách) nhận được những đánh giá tiêu cực từ giới phê bình chuyên nghiệp. Mức độ phê bình ở đây rất nặng nề, không chỉ đơn thuần là 'nhận đánh giá trái chiều' mà là 'bị chê bai không thương tiếc'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critically panned'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the director releases their next film, critics will have been panning their work for over a decade.
Đến khi đạo diễn phát hành bộ phim tiếp theo, các nhà phê bình sẽ đã chỉ trích tác phẩm của họ trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
The studio won't have been panning the movie so harshly if it had performed well in test screenings.
Hãng phim sẽ không chỉ trích bộ phim quá gay gắt nếu nó đã thể hiện tốt trong các buổi chiếu thử nghiệm.
Nghi vấn
Will audiences have been panning the show for long before the network decides to cancel it?
Liệu khán giả sẽ chỉ trích chương trình trong bao lâu trước khi nhà đài quyết định hủy bỏ nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)