(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ croquet
B1

croquet

noun

Nghĩa tiếng Việt

crô-kê trò chơi đánh bóng qua cổng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Croquet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trò chơi được chơi trên bãi cỏ, trong đó những quả bóng gỗ được đánh qua các vòng (cổng) bằng vồ.

Definition (English Meaning)

A game played on a lawn, in which wooden balls are driven through hoops (wickets) with mallets.

Ví dụ Thực tế với 'Croquet'

  • "They set up the croquet set on the lawn."

    "Họ dựng bộ croquet trên bãi cỏ."

  • "Croquet is a popular summer pastime."

    "Croquet là một trò tiêu khiển mùa hè phổ biến."

  • "The croquet match lasted for several hours."

    "Trận đấu croquet kéo dài vài giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Croquet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: croquet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Croquet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Croquet là một trò chơi chiến thuật và kỹ năng, thường được chơi ngoài trời. Nó đòi hỏi sự chính xác và khả năng lập kế hoạch. Trò chơi này không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, vì nó là một hoạt động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'At' thường được sử dụng để chỉ địa điểm chơi: 'We are playing croquet at the park.' 'In' có thể được sử dụng để chỉ sự tham gia vào trò chơi: 'She is interested in croquet.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Croquet'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been playing croquet for hours before the storm arrived.
Họ đã chơi croquet hàng giờ trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
She hadn't been enjoying croquet much before she got new mallet.
Cô ấy đã không thích chơi croquet nhiều trước khi cô ấy có một cái vồ mới.
Nghi vấn
Had he been practicing croquet diligently before the tournament?
Có phải anh ấy đã luyện tập croquet một cách siêng năng trước giải đấu không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He plays croquet every Sunday.
Anh ấy chơi croquet vào mỗi Chủ nhật.
Phủ định
They do not play croquet anymore.
Họ không chơi croquet nữa.
Nghi vấn
Does she play croquet in the garden?
Cô ấy có chơi croquet trong vườn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)