croquet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Croquet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trò chơi được chơi trên bãi cỏ, trong đó những quả bóng gỗ được đánh qua các vòng (cổng) bằng vồ.
Definition (English Meaning)
A game played on a lawn, in which wooden balls are driven through hoops (wickets) with mallets.
Ví dụ Thực tế với 'Croquet'
-
"They set up the croquet set on the lawn."
"Họ dựng bộ croquet trên bãi cỏ."
-
"Croquet is a popular summer pastime."
"Croquet là một trò tiêu khiển mùa hè phổ biến."
-
"The croquet match lasted for several hours."
"Trận đấu croquet kéo dài vài giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Croquet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: croquet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Croquet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Croquet là một trò chơi chiến thuật và kỹ năng, thường được chơi ngoài trời. Nó đòi hỏi sự chính xác và khả năng lập kế hoạch. Trò chơi này không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, vì nó là một hoạt động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' thường được sử dụng để chỉ địa điểm chơi: 'We are playing croquet at the park.' 'In' có thể được sử dụng để chỉ sự tham gia vào trò chơi: 'She is interested in croquet.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Croquet'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been playing croquet for hours before the storm arrived.
|
Họ đã chơi croquet hàng giờ trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She hadn't been enjoying croquet much before she got new mallet.
|
Cô ấy đã không thích chơi croquet nhiều trước khi cô ấy có một cái vồ mới. |
| Nghi vấn |
Had he been practicing croquet diligently before the tournament?
|
Có phải anh ấy đã luyện tập croquet một cách siêng năng trước giải đấu không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He plays croquet every Sunday.
|
Anh ấy chơi croquet vào mỗi Chủ nhật. |
| Phủ định |
They do not play croquet anymore.
|
Họ không chơi croquet nữa. |
| Nghi vấn |
Does she play croquet in the garden?
|
Cô ấy có chơi croquet trong vườn không? |