balls
danh từ (số nhiều của ball)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balls'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những vật thể hình cầu hoặc hình trứng được sử dụng trong các trò chơi; tinh hoàn (tiếng lóng thô tục); sự can đảm hoặc thần kinh thép (tiếng lóng).
Definition (English Meaning)
Spherical or ovoid objects used in games; testicles (vulgar slang); courage or nerve (slang).
Ví dụ Thực tế với 'Balls'
-
"The children were playing with colorful balls in the park."
"Bọn trẻ đang chơi với những quả bóng đầy màu sắc trong công viên."
-
"She juggled three balls at once."
"Cô ấy tung hứng ba quả bóng cùng một lúc."
-
"He showed real balls by standing up to the bully."
"Anh ấy đã thể hiện sự can đảm thực sự khi đứng lên chống lại kẻ bắt nạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Balls'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: danh từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Balls'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ những quả bóng dùng trong thể thao và trò chơi. Nghĩa bóng (thô tục) chỉ tinh hoàn. Trong tiếng lóng, 'balls' có thể mang nghĩa sự can đảm, dũng cảm, hoặc gan dạ (ví dụ: 'He's got balls' nghĩa là 'Anh ta rất can đảm'). Cần cẩn trọng khi sử dụng từ này vì một số nghĩa mang tính xúc phạm hoặc thô tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' thường dùng để chỉ việc chơi với bóng (ví dụ: playing with balls). 'In' có thể dùng để chỉ vị trí của bóng trong một trò chơi hoặc tình huống cụ thể (ví dụ: the balls are in your court).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Balls'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.