(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ balls
B1

balls

danh từ (số nhiều của ball)

Nghĩa tiếng Việt

những quả bóng tinh hoàn (thô tục) sự can đảm (tiếng lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balls'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những vật thể hình cầu hoặc hình trứng được sử dụng trong các trò chơi; tinh hoàn (tiếng lóng thô tục); sự can đảm hoặc thần kinh thép (tiếng lóng).

Definition (English Meaning)

Spherical or ovoid objects used in games; testicles (vulgar slang); courage or nerve (slang).

Ví dụ Thực tế với 'Balls'

  • "The children were playing with colorful balls in the park."

    "Bọn trẻ đang chơi với những quả bóng đầy màu sắc trong công viên."

  • "She juggled three balls at once."

    "Cô ấy tung hứng ba quả bóng cùng một lúc."

  • "He showed real balls by standing up to the bully."

    "Anh ấy đã thể hiện sự can đảm thực sự khi đứng lên chống lại kẻ bắt nạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Balls'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: danh từ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sports equipment(dụng cụ thể thao)
toys(đồ chơi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Balls'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ những quả bóng dùng trong thể thao và trò chơi. Nghĩa bóng (thô tục) chỉ tinh hoàn. Trong tiếng lóng, 'balls' có thể mang nghĩa sự can đảm, dũng cảm, hoặc gan dạ (ví dụ: 'He's got balls' nghĩa là 'Anh ta rất can đảm'). Cần cẩn trọng khi sử dụng từ này vì một số nghĩa mang tính xúc phạm hoặc thô tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'With' thường dùng để chỉ việc chơi với bóng (ví dụ: playing with balls). 'In' có thể dùng để chỉ vị trí của bóng trong một trò chơi hoặc tình huống cụ thể (ví dụ: the balls are in your court).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Balls'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)