mallet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mallet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái búa có đầu lớn, thường bằng gỗ, được dùng để đóng cọc, chạm khắc gỗ, v.v.
Definition (English Meaning)
A hammer with a large, usually wooden, head, used for driving stakes, carving wood, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Mallet'
-
"He used a rubber mallet to fit the paving stones."
"Anh ấy đã sử dụng một cái vồ cao su để lắp các viên đá lát đường."
-
"The carpenter used a mallet to tap the pieces of wood together."
"Người thợ mộc đã dùng một cái vồ để gõ các mảnh gỗ lại với nhau."
-
"She hit the croquet ball with the mallet."
"Cô ấy đánh quả bóng croquet bằng vồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mallet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mallet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mallet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mallet thường được sử dụng khi cần lực lớn nhưng không muốn làm hỏng bề mặt của vật liệu. Nó khác với hammer ở chỗ đầu búa thường làm bằng gỗ hoặc cao su thay vì kim loại, giúp giảm thiểu nguy cơ làm trầy xước hoặc móp méo vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' để chỉ vật liệu hoặc đặc điểm của cái mallet. Ví dụ: 'a mallet with a wooden head'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mallet'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used his mallet to drive the tent stakes into the ground.
|
Anh ấy dùng vồ của mình để đóng cọc lều xuống đất. |
| Phủ định |
They didn't realize that the mallet was theirs until I pointed it out.
|
Họ không nhận ra cái vồ là của họ cho đến khi tôi chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Is this mallet the one which you used to break the piñata?
|
Có phải chiếc vồ này là cái mà bạn đã dùng để đập vỡ piñata không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter used a mallet to assemble the wooden chair.
|
Người thợ mộc đã sử dụng một cái vồ để lắp ráp chiếc ghế gỗ. |
| Phủ định |
She did not use a mallet to break the ice; she used an axe.
|
Cô ấy đã không dùng vồ để phá băng; cô ấy dùng rìu. |
| Nghi vấn |
Did he use a mallet to drive the tent stakes into the ground?
|
Anh ấy đã dùng vồ để đóng cọc lều xuống đất phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter has used a mallet to assemble the furniture.
|
Người thợ mộc đã sử dụng một cái vồ để lắp ráp đồ nội thất. |
| Phủ định |
She has not used a mallet for that particular task.
|
Cô ấy đã không sử dụng vồ cho nhiệm vụ cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Has he ever used a mallet to break open a geode?
|
Anh ấy đã bao giờ sử dụng vồ để đập vỡ một tinh hốc thạch anh chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction workers have been using a mallet to drive the stakes into the ground.
|
Các công nhân xây dựng đã và đang sử dụng vồ để đóng cọc xuống đất. |
| Phủ định |
She hasn't been needing a mallet for her crafts lately.
|
Gần đây cô ấy không cần dùng vồ cho đồ thủ công của mình. |
| Nghi vấn |
Has he been considering buying a new mallet for the croquet set?
|
Anh ấy có đang cân nhắc việc mua một cái vồ mới cho bộ chơi croquet không? |