(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hoops
B1

hoops

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòng (thể dục) bóng rổ (lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hoops'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những chiếc vòng làm bằng gỗ, kim loại hoặc nhựa, được dùng làm đồ chơi hoặc cho các bài tập thể dục dụng cụ.

Definition (English Meaning)

Rings made of wood, metal, or plastic, used as toys or for gymnastic exercises.

Ví dụ Thực tế với 'Hoops'

  • "She spun the hoops around her waist with ease."

    "Cô ấy xoay những chiếc vòng quanh eo một cách dễ dàng."

  • "The children were playing with hoops in the park."

    "Những đứa trẻ đang chơi với những chiếc vòng trong công viên."

  • "He's a star on the basketball court, sinking hoops left and right."

    "Anh ấy là một ngôi sao trên sân bóng rổ, ghi điểm liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hoops'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hoops (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

basketball(bóng rổ)
ring(vòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Đồ vật Thành ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Hoops'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ các vòng tròn lớn mà người ta có thể xoay quanh eo, tay hoặc chân. Trong thể dục dụng cụ, chúng là một đạo cụ quan trọng. Lưu ý rằng 'hoop' (số ít) ít phổ biến hơn 'hoops' (số nhiều) khi nói về các vòng tròn để chơi hoặc tập thể dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through around

'Through' dùng để chỉ sự chuyển động xuyên qua vòng. 'Around' dùng để chỉ sự bao quanh hoặc xoay quanh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hoops'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)