crosses
Động từ (Ngôi thứ 3 số ít thì hiện tại đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crosses'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng thức ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của động từ "cross".
Definition (English Meaning)
Third-person singular simple present indicative form of cross.
Ví dụ Thực tế với 'Crosses'
-
"He crosses the street every morning."
"Anh ấy băng qua đường mỗi sáng."
-
"She crosses her fingers for good luck."
"Cô ấy khoanh tay cầu may."
-
"The roads crosses at this intersection."
"Các con đường giao nhau tại ngã tư này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crosses'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crosses'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng chia động từ của "cross" khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Nghĩa của nó phụ thuộc vào nghĩa gốc của động từ "cross", có thể là băng qua, vượt qua, gặp nhau, hoặc chống đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: crosses over (vượt qua, băng qua một cái gì đó - thường là vật cản); crosses through (đi xuyên qua); crosses with (giao nhau, gặp nhau với ai/cái gì). Ý nghĩa thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crosses'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To cross the street, you should use the crosswalk.
|
Để băng qua đường, bạn nên sử dụng vạch kẻ đường. |
| Phủ định |
It's better not to cross the river without a boat.
|
Tốt hơn là không nên vượt sông mà không có thuyền. |
| Nghi vấn |
Do you want to cross the border now?
|
Bạn có muốn băng qua biên giới bây giờ không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After many years of training, the athlete, confident and determined, crosses the finish line with a triumphant smile.
|
Sau nhiều năm tập luyện, vận động viên, tự tin và quyết tâm, băng qua vạch đích với một nụ cười chiến thắng. |
| Phủ định |
The cautious driver, despite the green light, never crosses the intersection without looking both ways, and he always checks for pedestrians.
|
Người lái xe cẩn thận, mặc dù đèn xanh, không bao giờ băng qua giao lộ mà không nhìn cả hai bên, và anh ấy luôn kiểm tra người đi bộ. |
| Nghi vấn |
John, does the path, winding and overgrown, cross the river at any point, or do we need to find a different route?
|
John, con đường, quanh co và um tùm, có băng qua sông ở bất kỳ điểm nào không, hay chúng ta cần tìm một tuyến đường khác? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train crosses the bridge every day.
|
Tàu hỏa băng qua cầu mỗi ngày. |
| Phủ định |
She does not cross the street without looking.
|
Cô ấy không băng qua đường mà không nhìn. |
| Nghi vấn |
Does he cross the finish line first?
|
Anh ấy có băng qua vạch đích đầu tiên không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she crossed the street yesterday.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã băng qua đường vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He told me that he didn't cross the river last summer.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không băng qua sông vào mùa hè năm ngoái. |
| Nghi vấn |
She asked if he had crossed the finish line yet.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã vượt qua vạch đích chưa. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be crossing the street when the accident happens.
|
Cô ấy sẽ đang băng qua đường khi tai nạn xảy ra. |
| Phủ định |
They won't be crossing the border illegally anymore.
|
Họ sẽ không còn vượt biên trái phép nữa. |
| Nghi vấn |
Will you be crossing the finish line before anyone else?
|
Bạn sẽ đang băng qua vạch đích trước bất kỳ ai khác chứ? |