(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crosses
B1

crosses

Động từ (Ngôi thứ 3 số ít thì hiện tại đơn)

Nghĩa tiếng Việt

băng qua vượt qua giao nhau thánh giá (số nhiều)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crosses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng thức ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của động từ "cross".

Definition (English Meaning)

Third-person singular simple present indicative form of cross.

Ví dụ Thực tế với 'Crosses'

  • "He crosses the street every morning."

    "Anh ấy băng qua đường mỗi sáng."

  • "She crosses her fingers for good luck."

    "Cô ấy khoanh tay cầu may."

  • "The roads crosses at this intersection."

    "Các con đường giao nhau tại ngã tư này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crosses'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Crosses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng chia động từ của "cross" khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Nghĩa của nó phụ thuộc vào nghĩa gốc của động từ "cross", có thể là băng qua, vượt qua, gặp nhau, hoặc chống đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over through with

Ví dụ: crosses over (vượt qua, băng qua một cái gì đó - thường là vật cản); crosses through (đi xuyên qua); crosses with (giao nhau, gặp nhau với ai/cái gì). Ý nghĩa thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crosses'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To cross the street, you should use the crosswalk.
Để băng qua đường, bạn nên sử dụng vạch kẻ đường.
Phủ định
It's better not to cross the river without a boat.
Tốt hơn là không nên vượt sông mà không có thuyền.
Nghi vấn
Do you want to cross the border now?
Bạn có muốn băng qua biên giới bây giờ không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After many years of training, the athlete, confident and determined, crosses the finish line with a triumphant smile.
Sau nhiều năm tập luyện, vận động viên, tự tin và quyết tâm, băng qua vạch đích với một nụ cười chiến thắng.
Phủ định
The cautious driver, despite the green light, never crosses the intersection without looking both ways, and he always checks for pedestrians.
Người lái xe cẩn thận, mặc dù đèn xanh, không bao giờ băng qua giao lộ mà không nhìn cả hai bên, và anh ấy luôn kiểm tra người đi bộ.
Nghi vấn
John, does the path, winding and overgrown, cross the river at any point, or do we need to find a different route?
John, con đường, quanh co và um tùm, có băng qua sông ở bất kỳ điểm nào không, hay chúng ta cần tìm một tuyến đường khác?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The train crosses the bridge every day.
Tàu hỏa băng qua cầu mỗi ngày.
Phủ định
She does not cross the street without looking.
Cô ấy không băng qua đường mà không nhìn.
Nghi vấn
Does he cross the finish line first?
Anh ấy có băng qua vạch đích đầu tiên không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she crossed the street yesterday.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã băng qua đường vào ngày hôm qua.
Phủ định
He told me that he didn't cross the river last summer.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không băng qua sông vào mùa hè năm ngoái.
Nghi vấn
She asked if he had crossed the finish line yet.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã vượt qua vạch đích chưa.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be crossing the street when the accident happens.
Cô ấy sẽ đang băng qua đường khi tai nạn xảy ra.
Phủ định
They won't be crossing the border illegally anymore.
Họ sẽ không còn vượt biên trái phép nữa.
Nghi vấn
Will you be crossing the finish line before anyone else?
Bạn sẽ đang băng qua vạch đích trước bất kỳ ai khác chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)