(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intersects
B2

intersects

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

giao nhau cắt nhau giao thoa có điểm chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intersects'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cắt nhau, giao nhau, chồng chéo lên nhau.

Definition (English Meaning)

To meet and cross or overlap each other.

Ví dụ Thực tế với 'Intersects'

  • "The line intersects the circle at two points."

    "Đường thẳng cắt đường tròn tại hai điểm."

  • "The two roads intersect just past the bridge."

    "Hai con đường giao nhau ngay sau cây cầu."

  • "The artist's style intersects with modern and classical elements."

    "Phong cách của nghệ sĩ giao thoa với các yếu tố hiện đại và cổ điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intersects'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cross(cắt, giao)
intersect(giao nhau)
meet(gặp nhau)
overlap(chồng chéo)

Trái nghĩa (Antonyms)

diverge(phân kỳ, rẽ ra)
separate(tách rời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học Khoa học máy tính Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Intersects'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong toán học để mô tả sự giao nhau của các đường thẳng, mặt phẳng hoặc hình học. Cũng có thể được sử dụng rộng hơn để chỉ sự giao thoa hoặc gặp gỡ của các ý tưởng, lợi ích hoặc con đường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at

* **intersect with:** Đường này cắt đường kia. 'The road intersects with the highway.' (Đường này giao với quốc lộ.)
* **intersect at:** (Ít phổ biến hơn) Điểm giao nhau tại một địa điểm cụ thể. 'The two lines intersect at point A.' (Hai đường thẳng giao nhau tại điểm A.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intersects'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the two roads had been built according to the original plans, they would intersect downtown now.
Nếu hai con đường được xây dựng theo kế hoạch ban đầu, chúng sẽ giao nhau ở trung tâm thành phố bây giờ.
Phủ định
If the surveyor hadn't made a crucial error, the property lines wouldn't intersect currently.
Nếu người khảo sát không mắc một lỗi nghiêm trọng, ranh giới tài sản sẽ không giao nhau hiện tại.
Nghi vấn
If the architect had followed the building codes, would the roof lines intersect so dangerously now?
Nếu kiến trúc sư tuân thủ các quy tắc xây dựng, liệu đường mái nhà có giao nhau nguy hiểm như vậy bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)