(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cross
B1

cross

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Băng qua Tức giận Hình chữ thập Vượt qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cross'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình dấu thập, hình chữ thập, sự giao nhau.

Definition (English Meaning)

A mark or shape formed by two lines crossing each other.

Ví dụ Thực tế với 'Cross'

  • "The red cross is a symbol of humanitarian aid."

    "Chữ thập đỏ là biểu tượng của viện trợ nhân đạo."

  • "The cross-section of the pipe showed corrosion."

    "Mặt cắt ngang của ống cho thấy sự ăn mòn."

  • "He wore a cross around his neck."

    "Anh ấy đeo một cây thánh giá trên cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cross'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cross
  • Verb: cross
  • Adjective: cross
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

traverse(Băng qua, đi qua)
angry(Tức giận)

Trái nghĩa (Antonyms)

agree(Đồng ý)
happy(Vui vẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cross'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vai trò danh từ, 'cross' có thể chỉ hình dạng, biểu tượng tôn giáo (Thánh giá), hoặc sự lai giống (trong sinh học).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'on the cross' thường liên quan đến hình ảnh Chúa Jesus bị đóng đinh trên thập giá.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cross'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)