cross
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cross'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình dấu thập, hình chữ thập, sự giao nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Cross'
-
"The red cross is a symbol of humanitarian aid."
"Chữ thập đỏ là biểu tượng của viện trợ nhân đạo."
-
"The cross-section of the pipe showed corrosion."
"Mặt cắt ngang của ống cho thấy sự ăn mòn."
-
"He wore a cross around his neck."
"Anh ấy đeo một cây thánh giá trên cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cross'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cross
- Verb: cross
- Adjective: cross
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cross'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong vai trò danh từ, 'cross' có thể chỉ hình dạng, biểu tượng tôn giáo (Thánh giá), hoặc sự lai giống (trong sinh học).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the cross' thường liên quan đến hình ảnh Chúa Jesus bị đóng đinh trên thập giá.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cross'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.