traverses
Động từ (ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traverses'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi qua hoặc vượt qua (một khu vực, địa hình, v.v.).
Definition (English Meaning)
To travel across or through.
Ví dụ Thực tế với 'Traverses'
-
"The hikers traversed the mountain range in three days."
"Những người leo núi đã vượt qua dãy núi trong ba ngày."
-
"The train traverses the country from coast to coast."
"Tàu hỏa chạy khắp đất nước từ bờ biển này sang bờ biển kia."
-
"He traverses the legal landscape with skill."
"Anh ta vượt qua bối cảnh pháp lý một cách khéo léo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Traverses'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: traverse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Traverses'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc di chuyển qua một địa điểm khó khăn hoặc rộng lớn. Nhấn mạnh sự nỗ lực và hành trình để vượt qua. Khác với 'cross' (băng qua) ở chỗ 'traverse' thường bao hàm một hành trình dài hơn và phức tạp hơn. So với 'navigate' (điều hướng), 'traverse' ít tập trung vào kỹ năng điều hướng mà nhấn mạnh vào hành động di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Traverse across' dùng khi đi ngang qua một bề mặt. 'Traverse through' dùng khi đi xuyên qua một không gian ba chiều. 'Traverse over' dùng khi đi lên và vượt qua một thứ gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Traverses'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.