rawness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rawness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự thô, sống; tình trạng tự nhiên hoặc chưa tinh chế; thiếu xử lý hoặc chuẩn bị.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being raw; the condition of being in a natural or unrefined state; lack of processing or preparation.
Ví dụ Thực tế với 'Rawness'
-
"The rawness of the wound was painful."
"Sự thô ráp của vết thương thật đau đớn."
-
"The rawness of the performance moved the audience."
"Sự chân thật trong màn trình diễn đã làm lay động khán giả."
-
"She appreciated the rawness of his emotion."
"Cô ấy đánh giá cao sự chân thành trong cảm xúc của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rawness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rawness
- Adjective: raw
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rawness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rawness' thường được dùng để chỉ trạng thái tự nhiên, chưa qua chế biến hoặc xử lý của một vật chất, hoặc để mô tả cảm xúc mạnh mẽ, chân thật, chưa được kiểm soát. Nó nhấn mạnh tính chất nguyên bản, chưa được làm giả hoặc làm dịu đi. So với 'crudeness', 'rawness' có thể mang sắc thái trung tính hơn, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Rawnness of’ chỉ tính chất thô của vật chất. ‘Rawnness in’ chỉ sự thô ráp trong cảm xúc hoặc trải nghiệm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rawness'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the rawness of the data made it difficult to analyze, the team persevered.
|
Mặc dù sự thô sơ của dữ liệu khiến việc phân tích trở nên khó khăn, nhưng nhóm vẫn kiên trì. |
| Phủ định |
Even though the chef usually insists on rawness in certain dishes, he decided against it for the soup because the ingredients were not fresh enough.
|
Mặc dù đầu bếp thường nhấn mạnh sự tươi sống trong một số món ăn nhất định, nhưng anh ấy đã quyết định không sử dụng nó cho món súp vì các nguyên liệu không đủ tươi. |
| Nghi vấn |
If you know the rawness of her emotions, would you still act so casually?
|
Nếu bạn biết sự chân thật trong cảm xúc của cô ấy, bạn có còn hành động một cách bình thường như vậy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rawness of the artist's emotions was evident in her paintings.
|
Sự chân thật trong cảm xúc của người nghệ sĩ thể hiện rõ trong những bức tranh của cô. |
| Phủ định |
The chef didn't appreciate the rawness of the criticism regarding his dish.
|
Đầu bếp không đánh giá cao sự khắc nghiệt trong lời chỉ trích về món ăn của anh ấy. |
| Nghi vấn |
What caused the rawness in his voice when he spoke about the accident?
|
Điều gì gây ra sự nghẹn ngào trong giọng nói của anh ấy khi anh ấy nói về vụ tai nạn? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef had been emphasizing the rawness of the ingredients to highlight their natural flavors.
|
Đầu bếp đã và đang nhấn mạnh sự tươi sống của các nguyên liệu để làm nổi bật hương vị tự nhiên của chúng. |
| Phủ định |
The critic hadn't been focusing on the rawness of the performance, but rather its overall emotional impact.
|
Nhà phê bình đã không tập trung vào sự thô ráp của buổi biểu diễn, mà là tác động cảm xúc tổng thể của nó. |
| Nghi vấn |
Had the artist been exploring the rawness of human emotion through her abstract paintings?
|
Có phải nghệ sĩ đã và đang khám phá sự chân thật trần trụi của cảm xúc con người thông qua những bức tranh trừu tượng của cô ấy không? |