(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controllable
B2

controllable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể kiểm soát được dễ điều khiển nằm trong tầm kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controllable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể kiểm soát được; có khả năng bị điều khiển hoặc ảnh hưởng.

Definition (English Meaning)

Capable of being controlled; able to be directed or influenced.

Ví dụ Thực tế với 'Controllable'

  • "The engine's speed is easily controllable."

    "Tốc độ của động cơ có thể dễ dàng kiểm soát được."

  • "The spread of the disease is controllable with proper hygiene."

    "Sự lây lan của bệnh có thể kiểm soát được bằng vệ sinh đúng cách."

  • "The robot's movements are controllable via a smartphone app."

    "Các chuyển động của robot có thể kiểm soát được thông qua một ứng dụng điện thoại thông minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controllable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: control
  • Adjective: controllable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Controllable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'controllable' mô tả một cái gì đó hoặc ai đó có khả năng bị kiểm soát, điều khiển, hoặc ảnh hưởng bởi một yếu tố bên ngoài. Nó thường được sử dụng để chỉ những hệ thống, quá trình, hoặc hành vi có thể quản lý hoặc điều chỉnh được. Khác với 'manageable', 'controllable' nhấn mạnh khả năng kiểm soát từ bên ngoài hơn là khả năng tự quản lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'- Controllable by': Được kiểm soát bởi. Ví dụ: 'The temperature is controllable by a thermostat.'
- Controllable with: Có thể kiểm soát được bằng cái gì. Ví dụ: 'The robot is controllable with a remote control.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controllable'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the situation is controllable gives us hope.
Việc tình hình có thể kiểm soát được cho chúng ta hy vọng.
Phủ định
Whether the spread of misinformation is controllable is not yet clear.
Liệu sự lan truyền thông tin sai lệch có thể kiểm soát được hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
What we can control about the project is the timeline.
Điều chúng ta có thể kiểm soát về dự án là thời gian biểu.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engine's speed is controllable: we can adjust it precisely.
Tốc độ của động cơ có thể kiểm soát được: chúng ta có thể điều chỉnh nó một cách chính xác.
Phủ định
Some aspects of life aren't controllable: for instance, the weather.
Một số khía cạnh của cuộc sống không thể kiểm soát được: ví dụ, thời tiết.
Nghi vấn
Is the robot's movement controllable: can we direct its path accurately?
Chuyển động của robot có thể kiểm soát được không: chúng ta có thể điều khiển đường đi của nó một cách chính xác không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the situation hadn't been controllable, we would be facing much bigger problems now.
Nếu tình huống đã không thể kiểm soát được, chúng ta đã phải đối mặt với những vấn đề lớn hơn nhiều bây giờ.
Phủ định
If he had controlled his spending habits, he wouldn't be in debt now.
Nếu anh ấy đã kiểm soát thói quen chi tiêu của mình, anh ấy đã không mắc nợ bây giờ.
Nghi vấn
If we had made the system more controllable, would we be having these issues with it now?
Nếu chúng ta đã làm cho hệ thống dễ kiểm soát hơn, chúng ta có gặp phải những vấn đề này với nó bây giờ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The temperature in this room is controllable.
Nhiệt độ trong phòng này có thể kiểm soát được.
Phủ định
The outcome of the election is not entirely controllable.
Kết quả của cuộc bầu cử không hoàn toàn có thể kiểm soát được.
Nghi vấn
How controllable is the new engine's speed?
Tốc độ của động cơ mới có thể kiểm soát đến mức nào?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have controlled the spread of the disease using new methods.
Các nhà khoa học đã kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh bằng các phương pháp mới.
Phủ định
The government has not controlled inflation effectively this year.
Chính phủ đã không kiểm soát lạm phát hiệu quả trong năm nay.
Nghi vấn
Have you controlled your anger in stressful situations?
Bạn đã kiểm soát được cơn giận của mình trong những tình huống căng thẳng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)