cruiser
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cruiser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tàu chiến lớn, nhanh, thường mang nhiều loại súng có kích cỡ khác nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Cruiser'
-
"The cruiser was deployed to the area to maintain peace."
"Tàu tuần dương được triển khai đến khu vực để duy trì hòa bình."
-
"The police cruiser patrolled the streets."
"Chiếc xe tuần tra của cảnh sát tuần tra trên đường phố."
-
"We took a cruiser around the bay."
"Chúng tôi đi du thuyền quanh vịnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cruiser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cruiser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cruiser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường được dùng trong bối cảnh quân sự, lịch sử hàng hải. Cruiser là một loại tàu chiến có khả năng di chuyển nhanh và hoạt động độc lập. Nó thường được dùng để tuần tra, trinh sát và hỗ trợ các hạm đội lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on a cruiser" chỉ vị trí trên một tàu tuần dương cụ thể. Ví dụ: "He served on a cruiser during the war." "in a cruiser" có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, chẳng hạn như "The navy has invested heavily in cruisers."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cruiser'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that cruiser looks incredibly fast!
|
Ồ, chiếc tàu tuần dương đó trông cực kỳ nhanh! |
| Phủ định |
Oh no, the cruiser didn't arrive on time.
|
Ôi không, tàu tuần dương đã không đến đúng giờ. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a cruiser I see on the horizon?
|
Này, đó có phải là một chiếc tàu tuần dương mà tôi thấy ở đường chân trời không? |