(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cruise
B1

cruise

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

du thuyền đi dạo đi chậm rãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cruise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một chuyến đi trên tàu hoặc thuyền được thực hiện để giải trí hoặc như một kỳ nghỉ và thường ghé thăm một số địa điểm

Definition (English Meaning)

a voyage on a ship or boat taken for pleasure or as a vacation and usually calling in at several places

Ví dụ Thực tế với 'Cruise'

  • "We are going on a cruise to the Caribbean."

    "Chúng tôi sẽ đi du thuyền đến vùng Caribbean."

  • "The cruise ship was enormous."

    "Con tàu du lịch rất lớn."

  • "He cruised through the exam."

    "Anh ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cruise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ship(tàu)
boat(thuyền)
destination(điểm đến)
port(cảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Cruise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những chuyến đi dài ngày trên biển, có thể kéo dài hàng tuần hoặc thậm chí hàng tháng. Điểm đặc biệt của 'cruise' là nó nhấn mạnh vào sự thư giãn và hưởng thụ trên tàu, cũng như việc khám phá nhiều địa điểm khác nhau trong hành trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on a cruise': đi trên một chuyến du thuyền cụ thể. 'in a cruise': tham gia một chuyến du thuyền (nhấn mạnh sự tham gia).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cruise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)