cruise
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cruise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một chuyến đi trên tàu hoặc thuyền được thực hiện để giải trí hoặc như một kỳ nghỉ và thường ghé thăm một số địa điểm
Definition (English Meaning)
a voyage on a ship or boat taken for pleasure or as a vacation and usually calling in at several places
Ví dụ Thực tế với 'Cruise'
-
"We are going on a cruise to the Caribbean."
"Chúng tôi sẽ đi du thuyền đến vùng Caribbean."
-
"The cruise ship was enormous."
"Con tàu du lịch rất lớn."
-
"He cruised through the exam."
"Anh ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cruise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cruise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những chuyến đi dài ngày trên biển, có thể kéo dài hàng tuần hoặc thậm chí hàng tháng. Điểm đặc biệt của 'cruise' là nó nhấn mạnh vào sự thư giãn và hưởng thụ trên tàu, cũng như việc khám phá nhiều địa điểm khác nhau trong hành trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on a cruise': đi trên một chuyến du thuyền cụ thể. 'in a cruise': tham gia một chuyến du thuyền (nhấn mạnh sự tham gia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cruise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.