(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ css
B2

css

Danh từ (viết tắt)

Nghĩa tiếng Việt

biểu định kiểu xếp tầng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Css'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cascading Style Sheets (CSS): một ngôn ngữ được sử dụng để mô tả giao diện và định dạng của một tài liệu được viết bằng HTML hoặc XML, bao gồm màu sắc, bố cục và phông chữ.

Definition (English Meaning)

Cascading Style Sheets: a language used for describing the look and formatting of a document written in HTML or XML, including colors, layout, and fonts.

Ví dụ Thực tế với 'Css'

  • "Using CSS, we can easily change the color scheme of our website."

    "Sử dụng CSS, chúng ta có thể dễ dàng thay đổi bảng màu của trang web."

  • "The website's layout is controlled by CSS."

    "Bố cục của trang web được kiểm soát bởi CSS."

  • "I'm learning CSS to improve my web design skills."

    "Tôi đang học CSS để cải thiện kỹ năng thiết kế web của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Css'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Cascading Style Sheets (dạng đầy đủ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

HTML(Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản)
JavaScript(JavaScript)
Web Design(Thiết kế web)
Front-end development(Phát triển giao diện người dùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Css'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CSS được sử dụng rộng rãi trong thiết kế web để kiểm soát cách các trang web hiển thị trên các thiết bị khác nhau. Nó cho phép tách biệt nội dung trang web (HTML) khỏi cách trình bày (CSS), giúp việc bảo trì và cập nhật trang web dễ dàng hơn. CSS có thể được viết trực tiếp trong HTML (inline CSS), trong thẻ <style> (internal CSS), hoặc trong một tệp CSS riêng biệt (external CSS), cách sau được khuyến khích để tái sử dụng và quản lý tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Css'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That Cascading Style Sheets improve website appearance is undeniable.
Việc Cascading Style Sheets cải thiện giao diện trang web là không thể phủ nhận.
Phủ định
It is not true that Cascading Style Sheets are difficult to learn.
Không đúng khi nói rằng Cascading Style Sheets khó học.
Nghi vấn
Whether Cascading Style Sheets are essential for web development is a common question.
Liệu Cascading Style Sheets có cần thiết cho phát triển web hay không là một câu hỏi phổ biến.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Web developers use Cascading Style Sheets to style HTML elements.
Các nhà phát triển web sử dụng Cascading Style Sheets để tạo kiểu cho các phần tử HTML.
Phủ định
He does not understand Cascading Style Sheets completely.
Anh ấy không hiểu hoàn toàn về Cascading Style Sheets.
Nghi vấn
Do they teach Cascading Style Sheets in that course?
Họ có dạy Cascading Style Sheets trong khóa học đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)