(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formatting
B2

formatting

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

định dạng sắp xếp bố cục trình bày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formatting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc cách thức sắp xếp hoặc trình bày văn bản, dữ liệu hoặc tài liệu.

Definition (English Meaning)

The process or manner of arranging or setting out text, data, or material.

Ví dụ Thực tế với 'Formatting'

  • "The formatting of the document was inconsistent."

    "Định dạng của tài liệu không nhất quán."

  • "The formatting options are available in the menu."

    "Các tùy chọn định dạng có sẵn trong menu."

  • "Incorrect formatting can lead to data loss."

    "Định dạng không chính xác có thể dẫn đến mất dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formatting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: formatting
  • Verb: format
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Formatting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'formatting' thường ám chỉ việc chuẩn bị một phương tiện lưu trữ (như ổ cứng, USB) để có thể chứa dữ liệu, hoặc việc áp dụng các kiểu dáng (font chữ, màu sắc, căn chỉnh) cho văn bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Formatting of’ thường được sử dụng để chỉ quá trình định dạng một thứ gì đó. ‘Formatting for’ thường được sử dụng để chỉ định dạng được thiết kế cho một mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formatting'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The formatting of this document is excellent.
Định dạng của tài liệu này rất xuất sắc.
Phủ định
I did not format the report yet.
Tôi vẫn chưa định dạng báo cáo.
Nghi vấn
Did you format the hard drive?
Bạn đã định dạng ổ cứng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)