formatting
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formatting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc cách thức sắp xếp hoặc trình bày văn bản, dữ liệu hoặc tài liệu.
Definition (English Meaning)
The process or manner of arranging or setting out text, data, or material.
Ví dụ Thực tế với 'Formatting'
-
"The formatting of the document was inconsistent."
"Định dạng của tài liệu không nhất quán."
-
"The formatting options are available in the menu."
"Các tùy chọn định dạng có sẵn trong menu."
-
"Incorrect formatting can lead to data loss."
"Định dạng không chính xác có thể dẫn đến mất dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formatting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: formatting
- Verb: format
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formatting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'formatting' thường ám chỉ việc chuẩn bị một phương tiện lưu trữ (như ổ cứng, USB) để có thể chứa dữ liệu, hoặc việc áp dụng các kiểu dáng (font chữ, màu sắc, căn chỉnh) cho văn bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Formatting of’ thường được sử dụng để chỉ quá trình định dạng một thứ gì đó. ‘Formatting for’ thường được sử dụng để chỉ định dạng được thiết kế cho một mục đích cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formatting'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The formatting of this document is excellent.
|
Định dạng của tài liệu này rất xuất sắc. |
| Phủ định |
I did not format the report yet.
|
Tôi vẫn chưa định dạng báo cáo. |
| Nghi vấn |
Did you format the hard drive?
|
Bạn đã định dạng ổ cứng chưa? |