(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ct scan (computed tomography)
C1

ct scan (computed tomography)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chụp cắt lớp vi tính chụp CT
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ct scan (computed tomography)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật chụp X-quang tạo ra hình ảnh chi tiết của mặt cắt ngang của mô.

Definition (English Meaning)

An X-ray technique that produces a detailed image of a cross section of tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Ct scan (computed tomography)'

  • "The doctor ordered a CT scan to check for any internal bleeding."

    "Bác sĩ chỉ định chụp CT scan để kiểm tra xem có chảy máu bên trong không."

  • "The CT scan revealed a small tumor in the patient's lung."

    "Kết quả chụp CT scan cho thấy một khối u nhỏ trong phổi của bệnh nhân."

  • "She underwent a CT scan to rule out a blood clot."

    "Cô ấy đã trải qua chụp CT scan để loại trừ khả năng có cục máu đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ct scan (computed tomography)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: CT scan, computed tomography
  • Adjective: computed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

CAT scan(Chụp cắt lớp vi tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

MRI (magnetic resonance imaging)(Chụp cộng hưởng từ)
X-ray(Chụp X-quang)
Ultrasound(Siêu âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ct scan (computed tomography)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CT scan (viết tắt của computed tomography scan) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan, xương, mô mềm và mạch máu bên trong cơ thể. Nó cung cấp thông tin chi tiết hơn so với chụp X-quang thông thường. CT scan thường được sử dụng để phát hiện các bệnh lý như ung thư, bệnh tim mạch, bệnh truyền nhiễm và chấn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of on

Giải thích cách dùng:
* **for:** được sử dụng để chỉ mục đích của việc chụp CT scan (ví dụ: 'The CT scan was performed for diagnosing the cause of the pain.')
* **of:** được sử dụng để chỉ bộ phận cơ thể được chụp CT scan (ví dụ: 'A CT scan of the brain.')
* **on:** ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ kết quả hoặc tác động của CT scan (ví dụ: 'The CT scan had a significant impact on the treatment plan.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ct scan (computed tomography)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)