(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cuirass
C1

cuirass

noun

Nghĩa tiếng Việt

áo giáp che thân áo giáp ngực lưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cuirass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Áo giáp che thân, bao gồm giáp ngực và giáp lưng được gắn với nhau.

Definition (English Meaning)

A piece of armour for the body, consisting of breastplate and backplate fastened together.

Ví dụ Thực tế với 'Cuirass'

  • "The knight donned his cuirass before entering the battle."

    "Hiệp sĩ mặc áo giáp che thân trước khi bước vào trận chiến."

  • "The museum displayed a beautifully crafted cuirass from the 16th century."

    "Bảo tàng trưng bày một áo giáp được chế tác tinh xảo từ thế kỷ 16."

  • "The officer wore a gleaming cuirass, reflecting the sunlight."

    "Viên sĩ quan mặc một áo giáp sáng bóng, phản chiếu ánh sáng mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cuirass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cuirass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

breastplate(giáp ngực)
body armor(áo giáp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

helmet(mũ trụ)
greaves(bọc ống chân)
gauntlets(găng tay giáp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Cuirass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cuirass thường được làm bằng kim loại, da thuộc hoặc vật liệu cứng khác. Nó được thiết kế để bảo vệ ngực và lưng của người mặc khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí như kiếm, giáo hoặc đạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Cuirass 'of' a material: chỉ chất liệu làm áo giáp (ví dụ: a cuirass of steel).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cuirass'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He polished his cuirass until it shone.
Anh ấy đánh bóng áo giáp của mình cho đến khi nó sáng bóng.
Phủ định
They did not damage the cuirass.
Họ đã không làm hỏng áo giáp.
Nghi vấn
Did you see the cuirass that he was wearing?
Bạn có thấy áo giáp mà anh ấy đang mặc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)