breastplate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breastplate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảnh áo giáp che ngực.
Definition (English Meaning)
A piece of armour covering the chest.
Ví dụ Thực tế với 'Breastplate'
-
"The knight wore a gleaming breastplate."
"Hiệp sĩ mặc một chiếc áo giáp ngực sáng bóng."
-
"Archaeologists discovered a well-preserved breastplate during the excavation."
"Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một chiếc áo giáp ngực được bảo quản tốt trong quá trình khai quật."
-
"The ceremonial guard wore a breastplate as part of their uniform."
"Đội cận vệ nghi lễ mặc áo giáp ngực như một phần của đồng phục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breastplate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: breastplate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breastplate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Breastplate là một phần của bộ áo giáp hoàn chỉnh, được thiết kế để bảo vệ phần thân trước của người mặc, đặc biệt là ngực và bụng. Nó thường được làm từ kim loại (ví dụ: thép, đồng) hoặc da thuộc được gia cố. Trong lịch sử, breastplate là một thành phần quan trọng của áo giáp được sử dụng bởi kỵ binh và bộ binh. Ngày nay, breastplate có thể được thấy trong các sự kiện tái hiện lịch sử, bảo tàng hoặc như một phần của trang phục nghi lễ. Sự khác biệt với 'cuirass' là cuirass bao gồm cả breastplate (bảo vệ ngực) và backplate (bảo vệ lưng), trong khi breastplate chỉ bảo vệ phần ngực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: thường được sử dụng để chỉ chất liệu hoặc nguồn gốc của breastplate (ví dụ: a breastplate of steel). * with: thường được sử dụng để mô tả các tính năng hoặc trang trí trên breastplate (ví dụ: a breastplate with intricate designs).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breastplate'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum has displayed the ancient breastplate for centuries.
|
Bảo tàng đã trưng bày chiếc áo giáp ngực cổ đại hàng thế kỷ. |
| Phủ định |
He hasn't worn the breastplate in any of the reenactments.
|
Anh ấy đã không mặc áo giáp ngực trong bất kỳ buổi tái hiện lịch sử nào. |
| Nghi vấn |
Has she ever polished the breastplate before the competition?
|
Cô ấy đã bao giờ đánh bóng áo giáp ngực trước cuộc thi chưa? |