(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural hybridization
C1

cultural hybridization

noun

Nghĩa tiếng Việt

lai ghép văn hóa sự lai tạo văn hóa hòa huyết văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural hybridization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một yếu tố văn hóa hòa nhập vào một nền văn hóa khác bằng cách sửa đổi yếu tố đó để phù hợp với các chuẩn mực văn hóa.

Definition (English Meaning)

The process by which a cultural element blends into another culture by modifying the element to fit cultural norms.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural hybridization'

  • "Cultural hybridization is evident in the fusion cuisine that blends culinary traditions from different countries."

    "Sự lai tạp văn hóa thể hiện rõ trong ẩm thực kết hợp, nơi pha trộn các truyền thống ẩm thực từ các quốc gia khác nhau."

  • "The cultural hybridization of hip-hop music with traditional African rhythms created a unique sound."

    "Sự lai tạp văn hóa giữa nhạc hip-hop và nhịp điệu truyền thống châu Phi đã tạo ra một âm thanh độc đáo."

  • "Globalization has led to increased cultural hybridization in fashion and design."

    "Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự gia tăng lai tạp văn hóa trong thời trang và thiết kế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural hybridization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural hybridization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cultural blending(sự pha trộn văn hóa)
cultural mixing(sự hòa trộn văn hóa)
cultural fusion(sự hợp nhất văn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

cultural purity(sự thuần khiết văn hóa)
cultural isolation(sự cô lập văn hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu văn hóa Xã hội học Nhân chủng học

Ghi chú Cách dùng 'Cultural hybridization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cultural hybridization đề cập đến sự kết hợp và pha trộn giữa các yếu tố văn hóa khác nhau, dẫn đến sự hình thành các hình thức văn hóa mới. Nó khác với 'cultural assimilation' (đồng hóa văn hóa), trong đó một nhóm văn hóa nhỏ hơn tiếp thu các đặc điểm của một nền văn hóa thống trị lớn hơn, thường dẫn đến mất mát bản sắc văn hóa ban đầu. 'Cultural exchange' (trao đổi văn hóa) đơn giản là sự chia sẻ các yếu tố văn hóa giữa các nhóm khác nhau mà không nhất thiết dẫn đến sự pha trộn sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in through

'Of' dùng để chỉ sự lai tạp của cái gì, ví dụ: 'cultural hybridization of music'. 'In' chỉ bối cảnh diễn ra sự lai tạp, ví dụ: 'cultural hybridization in urban areas'. 'Through' chỉ phương tiện hoặc cách thức sự lai tạp diễn ra, ví dụ: 'cultural hybridization through globalization'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural hybridization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)