cultural isolation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural isolation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cô lập về văn hóa, sự tách biệt một nhóm văn hóa hoặc xã hội khỏi các nền văn hóa khác, thường dẫn đến việc thiếu tiếp xúc với các ý tưởng, phong tục hoặc quan điểm mới.
Definition (English Meaning)
The separation of a cultural group or society from other cultures, often leading to a lack of exposure to new ideas, customs, or perspectives.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural isolation'
-
"North Korea's policy of self-reliance has resulted in significant cultural isolation."
"Chính sách tự lực của Bắc Triều Tiên đã dẫn đến sự cô lập văn hóa đáng kể."
-
"The island's geographical isolation contributed to its unique cultural development and, eventually, its cultural isolation."
"Sự cô lập về địa lý của hòn đảo đã góp phần vào sự phát triển văn hóa độc đáo của nó, và cuối cùng, sự cô lập về văn hóa của nó."
-
"The internet can help to reduce cultural isolation by connecting people from different backgrounds."
"Internet có thể giúp giảm sự cô lập văn hóa bằng cách kết nối mọi người từ các nền tảng khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural isolation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural isolation (luôn là cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural isolation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Cultural isolation" nhấn mạnh sự thiếu tương tác giữa các nền văn hóa khác nhau. Nó không chỉ đơn thuần là sự khác biệt văn hóa, mà là sự thiếu cơ hội để tìm hiểu và tương tác với những nền văn hóa khác. Nó có thể xảy ra do các yếu tố địa lý, chính trị, kinh tế hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **from**: Thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của sự cô lập. Ví dụ: 'Cultural isolation from the global community'.
* **in**: Thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc môi trường mà sự cô lập xảy ra. Ví dụ: 'Cultural isolation in rural areas'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural isolation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.