(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burdensome
B2

burdensome

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây khó khăn nặng nề phiền toái gánh nặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burdensome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây khó khăn, phiền toái, nặng nề, khó thực hiện hoặc hoàn thành; gây ra gian khổ hoặc khó khăn; phiền hà.

Definition (English Meaning)

Difficult to carry out or fulfill; causing hardship or difficulty; onerous.

Ví dụ Thực tế với 'Burdensome'

  • "The new regulations are burdensome for small businesses."

    "Các quy định mới gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ."

  • "The paperwork involved was incredibly burdensome."

    "Các thủ tục giấy tờ liên quan vô cùng rắc rối."

  • "He found the responsibilities of his new job burdensome."

    "Anh ấy thấy trách nhiệm của công việc mới là một gánh nặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burdensome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy(dễ dàng)
light(nhẹ nhàng)
effortless(dễ dàng, không tốn sức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Burdensome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'burdensome' thường được sử dụng để mô tả những nhiệm vụ, trách nhiệm, hoặc tình huống tạo ra gánh nặng về mặt thể chất, tinh thần hoặc tài chính. Nó nhấn mạnh sự khó khăn và mệt mỏi liên quan đến việc phải chịu đựng hoặc giải quyết một cái gì đó. So với 'difficult', 'burdensome' mang sắc thái mạnh hơn, gợi ý một gánh nặng hoặc trách nhiệm đè nặng lên vai ai đó. So với 'onerous' thì có ý nghĩa tương đồng, nhưng 'onerous' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, pháp lý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for on

Khi đi với 'to', 'burdensome' thường mô tả điều gì đó gây gánh nặng cho ai đó (ví dụ: burdensome to someone). Với 'for', nó chỉ ra lý do hoặc đối tượng mà gánh nặng đó hướng tới (ví dụ: burdensome for the company). Với 'on', nó biểu thị việc gánh nặng đó đang đè nặng lên ai/cái gì (ví dụ: burdensome on the budget).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burdensome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)