accumulatively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accumulatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tích lũy; bằng sự tích lũy; tăng lên hoặc phát triển bằng cách bổ sung liên tiếp.
Definition (English Meaning)
In an accumulative manner; by accumulation; increasing or growing by successive additions.
Ví dụ Thực tế với 'Accumulatively'
-
"The debt accumulatively increased due to the high interest rates."
"Khoản nợ tăng lên một cách tích lũy do lãi suất cao."
-
"The company's profits have accumulatively grown over the past five years."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng trưởng một cách tích lũy trong năm năm qua."
-
"He saved money accumulatively to buy a house."
"Anh ấy đã tiết kiệm tiền một cách tích lũy để mua một căn nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accumulatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: accumulatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accumulatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accumulatively' nhấn mạnh quá trình tăng tiến dần dần, có hệ thống qua thời gian. Nó thường được sử dụng để mô tả những tác động hoặc kết quả mà lớn dần lên do sự bổ sung liên tục. Nó khác với 'cumulatively' ở chỗ 'accumulatively' thường ngụ ý một quá trình chủ động hơn, có thể có tính toán hoặc kế hoạch, trong khi 'cumulatively' có thể chỉ đơn giản là sự tích lũy một cách ngẫu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accumulatively'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist, whose experiments accumulated data accumulatively over decades, finally published his groundbreaking research.
|
Nhà khoa học, người mà các thí nghiệm tích lũy dữ liệu một cách tích lũy trong nhiều thập kỷ, cuối cùng đã công bố nghiên cứu đột phá của mình. |
| Phủ định |
The project, which should have benefited everyone, did not progress accumulatively, leading to its eventual failure.
|
Dự án, lẽ ra phải mang lại lợi ích cho mọi người, đã không tiến triển một cách tích lũy, dẫn đến thất bại cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Is this the strategy, where resources are allocated accumulatively to different departments, that you believe will improve overall efficiency?
|
Đây có phải là chiến lược, nơi nguồn lực được phân bổ một cách tích lũy cho các phòng ban khác nhau, mà bạn tin rằng sẽ cải thiện hiệu quả tổng thể? |