(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cur
C1

cur

noun

Nghĩa tiếng Việt

chó lai tạp kẻ hèn hạ thằng hèn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cur'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con chó lai tạp, đặc biệt là một con chó vô dụng hoặc không thân thiện.

Definition (English Meaning)

A mongrel dog, especially a worthless or unfriendly one.

Ví dụ Thực tế với 'Cur'

  • "The farmer kicked the snarling cur away from the livestock."

    "Người nông dân đá con chó lai đang gầm gừ ra khỏi đàn gia súc."

  • "Don't be such a cur; stand up for what you believe in."

    "Đừng hèn nhát như vậy; hãy đứng lên vì những gì bạn tin tưởng."

  • "The dog was a scruffy cur, but loyal nonetheless."

    "Con chó là một con chó lai xù xì, nhưng dù sao vẫn trung thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cur'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cur
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mongrel(chó lai)
coward(kẻ hèn nhát)
wretch(kẻ khốn khổ, đáng khinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

hero(anh hùng)
brave person(người dũng cảm)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Cur'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cur' mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ những con chó lai tạp có nguồn gốc không rõ ràng và thường có hành vi xấu, hèn nhát, hoặc khó ưa. Nó thường được sử dụng như một lời lăng mạ, ám chỉ sự hèn nhát, thấp kém, hoặc đáng khinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cur'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)