cur
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cur'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con chó lai tạp, đặc biệt là một con chó vô dụng hoặc không thân thiện.
Definition (English Meaning)
A mongrel dog, especially a worthless or unfriendly one.
Ví dụ Thực tế với 'Cur'
-
"The farmer kicked the snarling cur away from the livestock."
"Người nông dân đá con chó lai đang gầm gừ ra khỏi đàn gia súc."
-
"Don't be such a cur; stand up for what you believe in."
"Đừng hèn nhát như vậy; hãy đứng lên vì những gì bạn tin tưởng."
-
"The dog was a scruffy cur, but loyal nonetheless."
"Con chó là một con chó lai xù xì, nhưng dù sao vẫn trung thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cur'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cur
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cur'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cur' mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ những con chó lai tạp có nguồn gốc không rõ ràng và thường có hành vi xấu, hèn nhát, hoặc khó ưa. Nó thường được sử dụng như một lời lăng mạ, ám chỉ sự hèn nhát, thấp kém, hoặc đáng khinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cur'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.