wretch
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wretch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bất hạnh, khốn khổ, đáng thương.
Definition (English Meaning)
An unfortunate or unhappy person.
Ví dụ Thực tế với 'Wretch'
-
"The poor wretch was shivering in the cold."
"Kẻ khốn khổ đó đang run rẩy trong giá lạnh."
-
"I felt like a complete wretch after failing the exam."
"Tôi cảm thấy mình hoàn toàn là một kẻ thất bại sau khi trượt kỳ thi."
-
"The wretches lived in squalor and poverty."
"Những kẻ khốn khổ sống trong cảnh bẩn thỉu và nghèo đói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wretch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wretch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wretch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wretch' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'unfortunate person' hay 'unhappy person'. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự khinh miệt hoặc thương hại sâu sắc đối với ai đó vì hoàn cảnh khó khăn của họ, hoặc đôi khi dùng để chỉ một người tồi tệ, đáng ghét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wretch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.