(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wretch
C1

wretch

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ khốn khổ người bất hạnh đồ khốn nạn tên vô lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wretch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bất hạnh, khốn khổ, đáng thương.

Definition (English Meaning)

An unfortunate or unhappy person.

Ví dụ Thực tế với 'Wretch'

  • "The poor wretch was shivering in the cold."

    "Kẻ khốn khổ đó đang run rẩy trong giá lạnh."

  • "I felt like a complete wretch after failing the exam."

    "Tôi cảm thấy mình hoàn toàn là một kẻ thất bại sau khi trượt kỳ thi."

  • "The wretches lived in squalor and poverty."

    "Những kẻ khốn khổ sống trong cảnh bẩn thỉu và nghèo đói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wretch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wretch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

miserable person(người khốn khổ)
unfortunate(người bất hạnh)
scoundrel(kẻ vô lại)
villain(kẻ phản diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

fortunate person(người may mắn)
hero(anh hùng)

Từ liên quan (Related Words)

poverty(sự nghèo đói)
misery(sự khổ sở)
despair(sự tuyệt vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Wretch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wretch' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'unfortunate person' hay 'unhappy person'. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự khinh miệt hoặc thương hại sâu sắc đối với ai đó vì hoàn cảnh khó khăn của họ, hoặc đôi khi dùng để chỉ một người tồi tệ, đáng ghét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wretch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)