curative medicine
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curative medicine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nền y học chữa bệnh, điều trị y tế nhằm mục đích chữa khỏi một bệnh hoặc chứng bệnh.
Definition (English Meaning)
Medical treatment intended to cure a disease or ailment.
Ví dụ Thực tế với 'Curative medicine'
-
"Curative medicine has made significant advances in the treatment of cancer."
"Nền y học chữa bệnh đã có những tiến bộ đáng kể trong việc điều trị ung thư."
-
"The goal of the treatment is curative, aiming to eradicate the infection completely."
"Mục tiêu của việc điều trị là chữa bệnh, nhằm mục đích tiêu diệt hoàn toàn nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curative medicine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: curative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curative medicine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh vào khía cạnh chữa trị tận gốc của bệnh, chứ không chỉ đơn thuần là giảm triệu chứng. Nó đối lập với 'palliative medicine' (y học giảm nhẹ), tập trung vào làm giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh nan y.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curative medicine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.