(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curable
B2

curable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể chữa được chữa được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể chữa được; có khả năng được chữa lành hoặc điều trị thành công.

Definition (English Meaning)

Able to be cured; able to be healed or successfully treated.

Ví dụ Thực tế với 'Curable'

  • "This type of cancer is curable if detected early."

    "Loại ung thư này có thể chữa được nếu được phát hiện sớm."

  • "Many infectious diseases are now curable with antibiotics."

    "Nhiều bệnh truyền nhiễm hiện nay có thể chữa được bằng thuốc kháng sinh."

  • "The doctor said the condition was curable."

    "Bác sĩ nói tình trạng này có thể chữa được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: curable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Curable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'curable' thường được sử dụng để mô tả các bệnh hoặc tình trạng sức khỏe có thể được chữa khỏi bằng các phương pháp y học. Nó nhấn mạnh khả năng hồi phục hoàn toàn. So sánh với 'treatable', 'treatable' chỉ khả năng được điều trị để cải thiện tình trạng, nhưng không nhất thiết dẫn đến khỏi bệnh hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Cấu trúc phổ biến là 'curable of (disease)', ví dụ: 'curable of cancer' (có thể chữa khỏi ung thư).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curable'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this disease is curable!
Ồ, căn bệnh này có thể chữa được!
Phủ định
Alas, this condition isn't curable.
Than ôi, tình trạng này không thể chữa khỏi.
Nghi vấn
Hey, is that tumor curable?
Này, khối u đó có chữa được không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This disease is curable with early treatment.
Bệnh này có thể chữa được nếu điều trị sớm.
Phủ định
That condition isn't curable, unfortunately.
Thật không may, tình trạng đó không thể chữa được.
Nghi vấn
Is his illness curable?
Bệnh của anh ấy có chữa được không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the disease were curable with a simple pill, I would feel much more at ease.
Nếu căn bệnh có thể chữa được bằng một viên thuốc đơn giản, tôi sẽ cảm thấy thoải mái hơn nhiều.
Phủ định
If the infection weren't curable, the doctors wouldn't be so optimistic about his recovery.
Nếu nhiễm trùng không thể chữa được, các bác sĩ đã không lạc quan về sự hồi phục của anh ấy như vậy.
Nghi vấn
Would people be less afraid of cancer if it were curable in its late stages?
Mọi người có bớt sợ ung thư hơn không nếu nó có thể chữa được ở giai đoạn cuối?
(Vị trí vocab_tab4_inline)