curative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có khả năng chữa bệnh
Definition (English Meaning)
able to cure diseases
Ví dụ Thực tế với 'Curative'
-
"The discovery of penicillin was a curative breakthrough in medicine."
"Việc phát hiện ra penicillin là một bước đột phá có tính chữa bệnh trong y học."
-
"The curative powers of the herb are well known."
"Khả năng chữa bệnh của loại thảo dược này được biết đến rộng rãi."
-
"Curative treatment is available for many types of cancer."
"Phương pháp điều trị có khả năng chữa khỏi bệnh có sẵn cho nhiều loại ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: curative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'curative' thường được dùng để mô tả các phương pháp điều trị, thuốc men hoặc các biện pháp có tác dụng chữa khỏi bệnh. Nó nhấn mạnh khả năng chữa trị tận gốc căn bệnh, khác với các phương pháp chỉ làm giảm triệu chứng tạm thời (palliative).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'curative for' (chữa trị cho bệnh gì đó), 'curative in' (có tính chữa bệnh trong bối cảnh nào đó). 'This treatment is curative for cancer.' hoặc 'The properties curative in these herbs are well known.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curative'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient felt much better after he received the curative treatment.
|
Bệnh nhân cảm thấy tốt hơn nhiều sau khi anh ấy được điều trị có tính chữa bệnh. |
| Phủ định |
Although the doctor prescribed the medication, it was not curative enough to completely eradicate the disease.
|
Mặc dù bác sĩ đã kê đơn thuốc, nhưng nó không đủ tính chữa bệnh để loại bỏ hoàn toàn căn bệnh. |
| Nghi vấn |
If the new drug proves curative, will it become available to everyone?
|
Nếu loại thuốc mới chứng tỏ có tính chữa bệnh, liệu nó có sẵn cho tất cả mọi người không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the curative properties of herbs are increasingly recognized is a positive development.
|
Việc các đặc tính chữa bệnh của thảo dược ngày càng được công nhận là một sự phát triển tích cực. |
| Phủ định |
Whether the curative effect is immediate is not always the case.
|
Việc hiệu quả chữa bệnh có tức thời hay không không phải lúc nào cũng đúng. |
| Nghi vấn |
Whether this remedy has curative abilities is something we need to investigate further.
|
Liệu phương thuốc này có khả năng chữa bệnh hay không là điều chúng ta cần điều tra thêm. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This herb has curative properties that can alleviate your symptoms.
|
Loại thảo dược này có đặc tính chữa bệnh có thể làm giảm các triệu chứng của bạn. |
| Phủ định |
None of these treatments are curative; they only manage the pain.
|
Không có phương pháp điều trị nào trong số này có tính chữa bệnh; chúng chỉ giúp kiểm soát cơn đau. |
| Nghi vấn |
Is there anything curative in that medicine?
|
Có gì chữa bệnh trong loại thuốc đó không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Use curative herbs to heal your wounds.
|
Sử dụng các loại thảo mộc chữa bệnh để chữa lành vết thương của bạn. |
| Phủ định |
Don't rely solely on curative measures; prevention is key.
|
Đừng chỉ dựa vào các biện pháp chữa bệnh; phòng bệnh là chìa khóa. |
| Nghi vấn |
Please, consider curative treatment for your condition.
|
Xin hãy cân nhắc điều trị bằng phương pháp chữa bệnh cho tình trạng của bạn. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This herb has curative properties that can alleviate pain.
|
Loại thảo dược này có đặc tính chữa bệnh có thể làm giảm đau. |
| Phủ định |
The medicine is not curative for all types of diseases.
|
Loại thuốc này không có khả năng chữa khỏi tất cả các loại bệnh. |
| Nghi vấn |
Is the curative effect of this treatment long-lasting?
|
Liệu hiệu quả chữa bệnh của phương pháp điều trị này có kéo dài không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, scientists will have discovered a curative treatment for the disease.
|
Đến năm sau, các nhà khoa học sẽ khám phá ra một phương pháp điều trị có tính chữa bệnh cho căn bệnh này. |
| Phủ định |
By the time you arrive, the medicine won't have had a curative effect on his condition.
|
Đến lúc bạn đến, thuốc sẽ không có tác dụng chữa bệnh đối với tình trạng của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will the new therapy have provided a curative solution by the end of the trial?
|
Liệu pháp mới có cung cấp một giải pháp chữa bệnh vào cuối thử nghiệm không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This treatment is as curative as that one.
|
Phương pháp điều trị này có tính chữa bệnh ngang với phương pháp kia. |
| Phủ định |
This medicine is less curative than the previous one.
|
Loại thuốc này ít có tính chữa bệnh hơn loại trước. |
| Nghi vấn |
Is this therapy the most curative option available?
|
Liệu pháp này có phải là lựa chọn chữa bệnh tốt nhất hiện có không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor's curative methods improved the patient's health.
|
Các phương pháp chữa bệnh của bác sĩ đã cải thiện sức khỏe của bệnh nhân. |
| Phủ định |
The hospital's curative powers weren't enough to save him.
|
Khả năng chữa bệnh của bệnh viện không đủ để cứu anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is the clinic's curative approach effective for this disease?
|
Phương pháp chữa bệnh của phòng khám có hiệu quả cho bệnh này không? |