(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cure
B2

cure

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chữa khỏi phương pháp chữa bệnh thuốc chữa bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương pháp hoặc loại thuốc chữa khỏi bệnh tật.

Definition (English Meaning)

A substance or treatment that cures a disease or ailment.

Ví dụ Thực tế với 'Cure'

  • "Doctors are working to find a cure for cancer."

    "Các bác sĩ đang nỗ lực tìm ra phương pháp chữa trị ung thư."

  • "There is no known cure for the common cold."

    "Không có phương pháp chữa trị nào được biết đến cho bệnh cảm lạnh thông thường."

  • "He was cured of his addiction after months of therapy."

    "Anh ấy đã cai nghiện thành công sau nhiều tháng điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remedy(phương thuốc)
heal(chữa lành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

treatment(sự điều trị)
therapy(liệu pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một phương pháp điều trị hoàn chỉnh và hiệu quả. Khác với 'treatment' (điều trị), 'cure' ngụ ý sự khỏi bệnh hoàn toàn. Ví dụ, hóa trị là một 'treatment' cho ung thư, nhưng không phải lúc nào cũng là 'cure'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Cure for: phương pháp chữa trị cho bệnh gì đó. Cure to: ít phổ biến hơn, mang nghĩa trừu tượng hơn về giải pháp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)